- Từ điển Việt - Nhật
Thần chiến tranh
n
ぶしん - [武神] - [VŨ THẦN]
Xem thêm các từ khác
-
Thần chú
あいことば - [合い言葉] - [hỢp ngÔn diỆp], câu thần chú được lặp lại nhiều lần: 何度も聞かされた合い言葉 -
Thần cung
じんぐう - [神宮] -
Thần diệu
しんみょう - [神妙], きせきてき - [奇蹟的] -
Thần dân
じんみん - [人民], しんみん - [臣民], しんぺんな - [神変な] -
Thần dược
とっこうやく - [特効薬], しんくすり - [伸薬] -
Thần gió
かぜかみ - [風神] - [phong thẦn] -
Thần giữ của
しゅせんど - [守銭奴] -
Thần hiệu
しんこう - [神効] -
Thần học
しんがく - [神学] -
Thần hộ mạng
うじがみ - [氏神] -
Thần hộ mệnh
うじがみ - [氏神] -
Thần kinh
しんけい - [神経] -
Thần kinh biên
ふくしんけい - [副神経] - [phÓ thẦn kinh], u máu trắng ở thần kinh biên: 副神経リンパ節, Đầu dây thần kinh biên: 副神経延髄根 -
Thần kinh căng thẳng
ストレス -
Thần kinh giao cảm
こうかんしんけい - [交感神経] - [giao cẢm thẦn kinh], thần kinh giao cảm phạm vi huyết quản: 血管周囲交感神経, thần... -
Thần kinh học
しんけいがく - [神経学] -
Thần kinh khứu giác
きゅうしんけい - [嗅神経] - [khỨu thẦn kinh] -
Thần kinh não
のうしんけい - [脳神経] - [nÃo thẦn kinh] -
Thần kinh thính giác
ちょうしんけい - [聴神経] - [thÍnh thẦn kinh] -
Thần kinh thực vật
じりつしんけい - [自律神経]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
