- Từ điển Việt - Nhật
Thần kinh học
n, exp
しんけいがく - [神経学]
Xem thêm các từ khác
-
Thần kinh khứu giác
きゅうしんけい - [嗅神経] - [khỨu thẦn kinh] -
Thần kinh não
のうしんけい - [脳神経] - [nÃo thẦn kinh] -
Thần kinh thính giác
ちょうしんけい - [聴神経] - [thÍnh thẦn kinh] -
Thần kinh thực vật
じりつしんけい - [自律神経] -
Thần kinh trung tâm
ちゅうすうしんけい - [中枢神経] - [trung xu thẦn kinh], việc thử nghiệm đưa chất gây nghiện a vào con chuột nhằm kích... -
Thần kiếm
しんけん - [神剣] -
Thần kỳ
きせき - [奇蹟] - [kỲ *], きょうい - [驚異], ひぼん - [非凡] - [phi phÀm], cái chuông thần kỳ: 奇蹟の鐘, Đạt được mức... -
Thần linh
しんれい - [神霊] -
Thần lực
じんりき - [神力] -
Thần mùa màng
いなり - [稲荷] -
Thần nông
サターン, いなり - [稲荷] -
Thần phong
かみかぜ - [神風] -
Thần quyền
しんけん - [神権] -
Thần sắc
しんしょく - [神色] -
Thần thoại
しんわ - [神話], おとぎ - [お伽], cứ như là bước ra từ câu chuyện thần thoại: おとぎ話からそのまま抜け出したような,... -
Thần thoại Hy Lạp
ぎりしゃしんわ - [ギリシャ神話] -
Thần thành hoàng
うじがみ - [氏神] -
Thần thánh
ほんき - [本気], しんせい - [神聖] -
Thần thông
しんつうりき - [神通力] -
Thần thức
しんしょく - [神職], しんしき - [神式]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
