- Từ điển Việt - Nhật
Sự dinh dính
n
ねばねば - [粘々] - [NIÊM]
Xem thêm các từ khác
-
Sự dinh dưỡng tốt
ふえいようか - [富栄養化] - [phÚ vinh dƯỠng hÓa] -
Sự diệt khuẩn
こうきん - [抗菌] - [khÁng khuẨn], xà phòng diện khuẩn: 抗菌せっけん, mặt hàng kháng khuẩn (diệt khuẩn): 抗菌グッズ,... -
Sự diệt khuẩn theo phương pháp Pastơ
ていおんさっきん - [低温殺菌] - [ĐÊ Ôn sÁt khuẨn], điều trị theo phương pháp pa-xtơ: 低温殺菌法によって処理する -
Sự diệt tận gốc
こんぜつ - [根絶] -
Sự diệt vong
めつぼう - [滅亡], はめつ - [破滅] -
Sự diễn thuyết
えんぜつ - [演説] -
Sự diễn tiến chậm
じょこう - [徐行] -
Sự diễn tả
じょじゅつ - [叙述] -
Sự diễn tấu
えんそう - [演奏], bản giao hưởng số 4 của brahms với sự diễn tấu của dàn nhạc giao hưởng boston.: ボストン交響楽団の演奏によるブラームスの第四交響曲 -
Sự diễn tập
リハーサル, マヌーバー -
Sự diễn xuất
じょうえん - [上演], hiệu quả sự diễn xuất: ~効果 -
Sự diễn đạt
エクスプレス, エキスプレス -
Sự do con người tạo ra
じんこう - [人工] -
Sự do dự
ゆうじゅうふだん - [優柔不断], ちゅうちょ - [躊躇] - [trÙ trỪ], うじうじ, ヘジテーション, không do dự: うじうじしない -
Sự do thám
ていち - [偵知] - [trinh tri] -
Sự do thám bí mật
スパイ, vệ tinh do thám: ~ 衛生 -
Sự doa
なかぐり - [中刳り] - [trung khÔ], ないけいびき - [内径びき], なかぐり - [中ぐり], ブローチング, ボーリング, リーミング -
Sự doa xuyên suốt
スルーリーミング -
Sự du dương
けいかい - [軽快], khoảng khắc du dương: 一時軽快
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
