- Từ điển Việt - Nhật
Sự diễn đạt
n
エクスプレス
エキスプレス
Xem thêm các từ khác
-
Sự do con người tạo ra
じんこう - [人工] -
Sự do dự
ゆうじゅうふだん - [優柔不断], ちゅうちょ - [躊躇] - [trÙ trỪ], うじうじ, ヘジテーション, không do dự: うじうじしない -
Sự do thám
ていち - [偵知] - [trinh tri] -
Sự do thám bí mật
スパイ, vệ tinh do thám: ~ 衛生 -
Sự doa
なかぐり - [中刳り] - [trung khÔ], ないけいびき - [内径びき], なかぐり - [中ぐり], ブローチング, ボーリング, リーミング -
Sự doa xuyên suốt
スルーリーミング -
Sự du dương
けいかい - [軽快], khoảng khắc du dương: 一時軽快 -
Sự du học
りゅうがく - [留学] -
Sự du lãm
かんこう - [観光], du lãm biển: 海洋観光 -
Sự du lịch
りょこう - [旅行], トラベル, ツーリング -
Sự du lịch nước ngoài
がいゆう - [外遊] - [ngoẠi du], chuyến đi du lịch nước ngoài lần đầu tiên: 初の外遊先 -
Sự du nhập
とらい - [渡来], sự du nhập của đạo phật vào nhật bản: 日本に 仏教の 渡来 -
Sự dung dị
ようい - [容易] -
Sự dung giải
ようかい - [溶解], ゆうかい - [融解] -
Sự dung hợp
ゆうごう - [融合] -
Sự duy nhất
たんいつ - [単一] -
Sự duy trì
もち - [持ち], メンテナンス, しじ - [支持], いじ - [維持], duy trì mối quan hệ ổn định với: ~との関係における安定性の維持,... -
Sự duy trì độ ấm
ほおん - [保温], trang phục đủ để giữ ấm.: 保温に十分な衣服 -
Sự duyên dáng
たんれい - [端麗], しゅうれい - [秀麗], キュート
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
