- Từ điển Việt - Nhật
Sự dung hợp
n
ゆうごう - [融合]
Xem thêm các từ khác
-
Sự duy nhất
たんいつ - [単一] -
Sự duy trì
もち - [持ち], メンテナンス, しじ - [支持], いじ - [維持], duy trì mối quan hệ ổn định với: ~との関係における安定性の維持,... -
Sự duy trì độ ấm
ほおん - [保温], trang phục đủ để giữ ấm.: 保温に十分な衣服 -
Sự duyên dáng
たんれい - [端麗], しゅうれい - [秀麗], キュート -
Sự duyệt
けんえつ - [検閲], bị kiểm duyệt: ~ を受ける, đã qua kiểm duyệt: を 通る -
Sự duyệt lãm
えつらん - [閲覧], quyền duyệt lãm: 閲覧(権), duyệt web: ウェブ閲覧 -
Sự duyệt lại
ぜせい - [是正], こうえつ - [校閲] -
Sự duyệt ấn phẩm
リビジョン -
Sự duỗi thẳng chân tay
ストレッチ, động tác duỗi chân tay trong thể thao: ~ 体操 -
Sự dài
ロング -
Sự dài dòng
じょうまん - [冗漫], quá dài dòng: 度の過ぎる冗漫 -
Sự dài hạn
ちょうき - [長期], chính phủ đã tuyên bố một kế hoạch dài hạn cho việc tự do hóa nhập khẩu.: 政府は輸入自由化の長期計画を発表した。 -
Sự dài rộng
ちょうだい - [長大] -
Sự dài đến bắp chân
ミディ, váy dài đến bắp chân: ~ スカート -
Sự dàn dựng
マウンチング -
Sự dàn dựng dữ liệu
データだんかいか - [データ段階化] -
Sự dàn quân
そかい - [疎開], じんよう - [陣容] -
Sự dàn trải
ゆうちょう - [悠長] -
Sự dàn trận
アレイ -
Sự dành cho
むき - [向き], sách dành cho thiếu nhi: 子供 ~ の本
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
