- Từ điển Việt - Nhật
Sơ đồ
Mục lục |
n
りゃくず - [略図]
フィギュア
せっけいず - [設計図]
グラフ
Kỹ thuật
コネクション
プラン
Xem thêm các từ khác
-
Sơ đồ phân bổ
さんぷず - [散布図] -
Sơn
やま - [山], ペンキ, ペイント, ぬる - [塗る], とりょう - [塗料], うるしのき - [漆の木], うるし - [漆], とそう - [塗装],... -
Sưng
ふくれる - [脹れる], はれる - [腫れる] -
Sướng
よろこぶ - [喜ぶ], よろこばしい - [喜ばしい], たのしむ - [楽しむ], たのしい - [楽しい] -
Sạch
きれいな, きれい - [奇麗に], じゅんすい - [純粋], せいけつな - [清潔な], quên sạch: 綺麗に忘れちゃった -
Sạn
すなつぶ - [砂粒] -
Sảnh
ホール -
Sấm
てんらい - [天雷] - [thiÊn lÔi], かみなり - [雷] - [lÔi], nếu bị sấm (sét) đánh thì sẽ như thế nào?: 雷(稲妻)に打たれたらどうなりますか?,... -
Sấu
わに - [鰐] -
Sấy
かんそうさせる - [乾燥させる], かんそうする - [乾燥する], ほす - [干す], làm khô bằng máy sấy khô: 乾燥機で乾燥する -
Sầm
がちゃん, がたん, がたり, がしゃん -
Sầu
かなしみ - [悲しみ] -
Sẩy thai
だたい - [堕胎する], りゅうざん - [流産], sẩy thai hàng loạt ở bò: 伝染性ウシ流産, sẩy thai dễ xảy ra vào 3 tháng... -
Sẫm
ダーク, màu xanh sẫm: ~ ブルー -
Sậm
こい - [濃い] -
Sập
おりる - [降りる], つぶれる, らっかする - [落下する] -
Sắm
かう - [買う], かいものする - [買物する] -
Sắn
キャッサバ, tinh bột làm từ cây sắn.: キャッサバから作るでんぷん -
Sắp
やがて - [軈て], もよおす - [催す], もうすぐ, まもなく - [間も無く], すんぜん - [寸前], ならべる - [並べる], tôi sắp... -
Sẵn
...ておく
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
