- Từ điển Việt - Nhật
Sắn
n
キャッサバ
- Tinh bột làm từ cây sắn.: キャッサバから作るでんぷん
Xem thêm các từ khác
-
Sắp
やがて - [軈て], もよおす - [催す], もうすぐ, まもなく - [間も無く], すんぜん - [寸前], ならべる - [並べる], tôi sắp... -
Sẵn
...ておく -
Sẻ
わける - [分ける], すずめ - [雀] -
Sọ
ずがい - [頭蓋] - [ĐẦu cÁi] -
Sọc
たいじょう - [帯状], ストライプ -
Sọt
かご - [籠], クレート -
Sỏi
じゃり - [砂利], こいし - [小石] -
Sờ
ふれる - [触れる], なでる - [撫でる], さわる - [触る], ハンドル -
Sờn
よれよれ, おんぼろ -
Sợ
しんぱいする - [心配する], こわがる - [怖がる], おそれる - [恐れる], おそろしい - [恐ろしい], こわい - [怖い], sợ... -
Sợi
ぼうしょくいと - [紡織糸], ファイバー, ファイバ, せんい - [繊維], い - [繊維], kính quang học dùng chất liệu thủy... -
Sợi len
けいと - [毛糸], Đan áo len bằng len: 毛糸でセーターを編む, bà lão đã mua len để đan tất: 老婆はかぎ針で靴下を編もうと、毛糸を買ってきた,... -
Sục
さがす - [探す] -
Sụp
くずれる - [崩れる], つぶれる, nhà bị sụp.: 家がつぶれる。 -
Sụt
ていかする - [低下する], げんしょうする - [減少する], げらく - [下落], デクリーズ, ドロップ, explanation : 価格の~; 相場の~ -
Sứ quán
つかかん - [使官] -
Sứa
クラゲ, くらげ, くちけ, sứa có độc: 有毒クラゲ, tôi đã bị sứa châm khi đang bơi: 私は泳いでいる最中にクラゲに刺された,... -
Sức
りきりょう - [力量], のうりょく - [能力], ちから - [力] -
Sức khỏe
ごきげん - [ご機嫌] - [cƠ hiỀm], きげん - [機嫌], thăm hỏi sức khoẻ của ai đấy.: (人)のご機嫌伺い, chào anh, chúc... -
Sức khỏe yếu
ふけんこう - [不健康]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
