- Từ điển Việt - Nhật
Ngày thứ 7 của tháng
exp
なのか - [七日]
Xem thêm các từ khác
-
Ngày thứ ba
かようび - [火曜日], かよう - [火曜], cửa hàng đó nghỉ vào thứ 3: その店は火曜日が休みだ, tôi mong được gặp ông... -
Ngày thứ bẩy
どようび - [土曜日] -
Ngày thứ hai
げつようび - [月曜日] -
Ngày thứ mấy
なんようび - [何曜日], hôm nay là thứ mấy?: 今日は~ですか? -
Ngày thứ năm
もくようび - [木曜日] -
Ngày thứ sáu
むいか - [六日], きんようび - [金曜日], 6 ngày liên tục: 六日連続 -
Ngày thứ tư
すいようび - [水曜日] -
Ngày thực hiện nghĩa vụ
りこうび - [履行日] -
Ngày tiếp theo
あくるひ - [明くる日] -
Ngày trong tuần
ウィークデー, ウイークデー, ようび - [曜日], tôi thử suy nghĩ như thế này, tôi đã làm viêc tất cả các ngày trong tuần,... -
Ngày trả tiền
しはらいび - [支払日], しはらいび - [支払い日], category : 対外貿易 -
Ngày trả tiền (tín phiếu)
しはらいび - [支払い日], category : 手形 -
Ngày trả tiền (tín phiếu )
まんきじつ - [満期日], category : 手形 -
Ngày trẻ em
こどものひ - [子供の日] - [tỬ cung nhẬt] -
Ngày trẻ em (5-5)
こどものひ - [子供の日] - [tỬ cung nhẬt] -
Ngày tám
ようか - [八日], tám ngày bay thẳng: 八日連続 -
Ngày tính lãi
りしはっせいび - [利子発生日] -
Ngày tận thế
ハルマゲドン -
Ngày tết
テト -
Ngày tỵ đầu tiên trong năm
はつみ - [初巳] - [sƠ tỴ]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
