- Từ điển Việt - Nhật
Ngày liên tục (thuê tàu)
Kinh tế
れんじつ - [連日]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Ngày làm việc
ろうどうび - [労働日], さぎょうび - [作業日], ビジネスデー, người lao động không được giao việc làm trong thời gian... -
Ngày làm việc 24 giờ liên tục
にじゅうよじかんれんぞくきんむ - [24時間連続勤務], category : 対外貿易 -
Ngày làm việc tốt trời
せいてんにやくび - [晴天荷役日], category : 対外貿易 -
Ngày làm việc tốt trời (thuê tàu)
てんこうこうりょかどうにっすう - [天候考慮可動日数], category : 対外貿易 -
Ngày lành tháng tốt
きちにち - [吉日] - [cÁt nhẬt], chọn ngày lành tháng tốt lành để làm lễ cưới: 吉日を選んで結婚式をあげる -
Ngày lên đường
しゅっぱつび - [出発日] -
Ngày lại ngày
れんじつ - [連日], ひいちにちと - [日一日と] - [nhẬt nhẤt nhẬt], ひにひに - [日に日に], ngày lại đêm: 連日連夜,... -
Ngày lấy mẫu
サンプル採取日 -
Ngày lập
さくせいび - [作成日], category : 対外貿易 -
Ngày lẻ
きすうび - [奇数日] -
Ngày lễ ba năm bảy
しちごさん - [七五三] -
Ngày lễ các bé gái
もものせっく - [桃の節句] -
Ngày lễ của các bé gái
ひなまつり - [雛祭], lễ hội dành cho các bé gái: 雛祭り -
Ngày lễ quốc khánh
こっけいせつ - [国慶節] -
Ngày lễ trước Thánh
クリスマスイヴ -
Ngày lễ tình nhân
バレンタインデー -
Ngày lễ tình yêu
バレンタインデー -
Ngày lễ tạ ơn
サンクスギビングデー -
Ngày lịch biểu
れきひづけ - [暦日付] -
Ngày mai
みょうにち - [明日], あす - [明日], あした - [明日], nghe nói ngày mai mưa: 明日は雨が降るそうだ, hẹn gặp lại vào ngày...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
