- Từ điển Việt - Nhật
Na Uy
n
ノルウェー
Xem thêm các từ khác
-
Na ná
どういつ - [同一], Đối với người nước ngoài, mặt của người nhật nào cũng na ná như nhau.: 日本人の顔は外国人には皆同一に見えるらしい。 -
Na ná như nhau
にたりよったり - [似たり寄ったり] - [tỰ kỲ], hai ứng cử viên luôn tương tự như nhau: 二人の候補者はいずれも似たり寄ったりだ,... -
Na pan
ナパーム -
Nagasaki
ながさきけん - [長崎県] - [trƯỜng kỲ huyỆn] -
Nagware
ネイグウェア -
Nai
シカ, しか - [鹿] -
Nai sừng Bắc Mỹ
ムース -
Nam
みなみ - [南], おとこ - [男] -
Nam-tây nam
なんなんせい - [南々西] - [nam tÂy], なんなんせい - [南南西] - [nam nam tÂy], Ở nam -tây- nam: 南南西にある -
Nam-đông nam
なんなんとう - [南々東] - [nam ĐÔng], なんなんとう - [南南東] - [nam nam ĐÔng] -
Nam Băng Dương
なんひょうよう - [南氷洋] - [nam bĂng dƯƠng] -
Nam Man
なんばん - [南蛮], người nam man: 南蛮人 -
Nam Mỹ
なんべい - [南米] -
Nam Phi
なんあ - [南阿] - [nam a] -
Nam bán cầu
なんはんきゅう - [南半球] -
Nam bộ
なんぶ - [南部] -
Nam chinh bắc phạt
なんせいほくばつ - [南征北伐] - [nam chinh bẮc phẠt] -
Nam chiêu đãi viên
バーテンダー, バーテン -
Nam châm
マグネット, じしゃく - [磁石], nam châm hút nhau: 磁石が引き付け合う。 -
Nam châm cảm điện
フィールドマグネット
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
