- Từ điển Việt - Nhật
Nam-đông nam
n
なんなんとう - [南々東] - [NAM ĐÔNG]
なんなんとう - [南南東] - [NAM NAM ĐÔNG]
Xem thêm các từ khác
-
Nam Băng Dương
なんひょうよう - [南氷洋] - [nam bĂng dƯƠng] -
Nam Man
なんばん - [南蛮], người nam man: 南蛮人 -
Nam Mỹ
なんべい - [南米] -
Nam Phi
なんあ - [南阿] - [nam a] -
Nam bán cầu
なんはんきゅう - [南半球] -
Nam bộ
なんぶ - [南部] -
Nam chinh bắc phạt
なんせいほくばつ - [南征北伐] - [nam chinh bẮc phẠt] -
Nam chiêu đãi viên
バーテンダー, バーテン -
Nam châm
マグネット, じしゃく - [磁石], nam châm hút nhau: 磁石が引き付け合う。 -
Nam châm cảm điện
フィールドマグネット -
Nam châm hình chữ U
Uマグネット -
Nam châm hình móng ngựa
ホースシューマグネット -
Nam châm thanh
バーマグネット -
Nam châm thiên nhiên
ロードストン -
Nam châm thỏi
バーマグネット -
Nam châm tạm thời
テンポラリマグネット -
Nam châm tự nhiên
ナチュラルマグネット -
Nam châm vĩnh cửu
パーマネントマグネット -
Nam châm điện
でんじしゃく - [電磁石], エレクトロマグネット, cực chỉ phía nam của nam châm điện: 電磁石の南を指す極, nam châm... -
Nam châm điện lõi dài
ソレノイド
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
