- Từ điển Việt - Pháp
Thú thực
(địa phương) như thú thật
Xem thêm các từ khác
-
Thú tính
Instinct bestial ; bestialité ; animalité. -
Thú tội
Avouer sa faute. -
Thú vui
Plaisirs ; délices. Thú vui đọc sách plaisirs de la lecture ; Thú vui thôn quê les délices de la campagne. -
Thú vị
Intéressant ; délicieux ; charmant. -
Thú y
Médecine vétérinaire. -
Thú y sĩ
Vétérinaire. -
Thúc
Donner un coup (de coude ; de crosse de fusil...) ; piquer (les flancs d un cheval avec ses éperons). Pousser ; bousculer. Thúc học... -
Thúc bá
Anh em thúc bá cousins germains (ayant un grand-père commun). -
Thúc bách
Pressant. Việc thúc bách affaire pressante. Presser ; bousculer. Đừng có thúc bách nó ne le pressez (bousculez) pas. -
Thúc giục
Presser. Pousser. Điều đó thúc giục tôi nói lên sự thật cela me pousse à révéler toute la vérité. -
Thúc mẫu
(từ cũ, nghĩa cũ) tante (femme du petit frère du père). -
Thúc nợ
Presser un débiteur. -
Thúc phụ
(từ cũ, nghĩa cũ) oncle paternel (petit frère du père). -
Thúc thủ
Avoir les main liées (devant une situation embarrassante...) ; être en désespoir de cause. -
Thúc ép
Contraindre ; forcer. Thúc ép ai làm điều trái ý contraindre quelqu\'un à agir contre son gré. -
Thúc đẩy
Pousser ; mouvoir. Động cơ nào đã thúc đẩy anh thế quel mobile le pousse (le meutre)? ; Thúc đẩy sản xuất pousser la production. -
Thúng mủng
Paniers. -
Thút
(pénétrés) profondément ; s\'enfoncer. Viên đạn cắm thút vào gốc cây balle qui pénètre profondément dans la souche d\'un arbre. -
Thút nút
En faisant des noeuds difficiles à défaire. Buộc thút nút attacher en faisant des noeuds difficiles à défaire. -
Thút thít
Sangloter discrètement ; pleurer discrètement.
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
