- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Não
(giải phẫu học) cerveau ; encéphale, (ít dùng) avoir le coeur endolori ; s' attrister, não người dãi gió dầm mưa, s' attrister... -
Não nùng
profondément triste; à fendre le coeur, tiếng than vãn não nùng, des plaintes qui vous fendent le coeur -
Nãy
tout à l'heure, từ nãy đến giờ, depuis tout à l'heure -
Nè
(tiếng địa phương) (variante phonétique de này) tenez!; eh!, nè lại đây tôi nói cái ni, eh! venez, j'ai quelque chose à vous dire -
Nèo
insister; demander avec insistance, nèo bạn ở lại vài hôm nữa, insister pour que son ami reste encore quelques jours -
Né
(tiếng địa phương) cabane de branchage (pour l'élevage des vers à soie), s'écarter; faire une esquive, né mình để cho người ta đi, s'écarter... -
Ném
lancer; jeter; flanquer, ném hòn đá, lancer (jeter) une pierre, ném bom, lancer bombes, ném cái đĩa xuống đất, flanquer une assiette par... -
Néo
mettre un garrot (à une scie...), (hàng hải) haubanner -
Nê
(thực vật học) anone coeur-de-boeuf; cachimantier; cachimant, prétexte, lấy nê là ốm để nghỉ học, s'absenter de sa classe sous prétexte... -
Nêm
assujettir avec des coins; coincer, entasser, coin, assaisonner, nêm khách vào xe buýt, entasser des voyageurs dans un bus, Đóng nêm, enfoncer un... -
Nên
falloir; devoir, devenir, aboutir; réussir, nên làm ngay việc này, il faut faire ce travail tout de suite, họ đã nên vợ nên chồng, ils... -
Nì
(tiếng địa phương) (variante phonétique de này), ici ; voici, tenez ! eh !, Đây nì, que voici, nì đọc bản thông báo... -
Nình nịch
xem nịch -
Nò
(tiếng địa phương) nasse -
Nòi
race, de race; racé, passé ma†tre, nòi ngựa, race de chevaux, ngựa nòi, cheval de race, con nòi, fils de bonne race; fils de bonne famille,... -
Nòm
b‰chette (pour faire prendre le feu) -
Nòng
mettre en place une âme (une mèche) (dans un câble, une bougie), engager une forme (dans un soulier un chapeau...), (y học) engager un dilatant (dilatateur)... -
Nó
il; elle; lui; le; la, son; sa; ses, (particule explétive), chính nó, c'est bien lui (elle), tôi cao hơn nó, je suis plus haut que lui (qu'elle);,... -
Nói
parler; dire; s'exprimer, critiquer; protester; parler contre, parlé, parlant, nó nói nó ốm, il dit qu'il est malade, nói sự thật, dire la vérité,... -
Nói bông
plaisanter
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
