- Từ điển Việt - Pháp
Nên
Falloir; devoir
Devenir
Aboutir; réussir
Xem thêm các từ khác
-
Nì
(tiếng địa phương) (variante phonétique de này), ici ; voici, tenez ! eh !, Đây nì, que voici, nì đọc bản thông báo... -
Nình nịch
xem nịch -
Nò
(tiếng địa phương) nasse -
Nòi
race, de race; racé, passé ma†tre, nòi ngựa, race de chevaux, ngựa nòi, cheval de race, con nòi, fils de bonne race; fils de bonne famille,... -
Nòm
b‰chette (pour faire prendre le feu) -
Nòng
mettre en place une âme (une mèche) (dans un câble, une bougie), engager une forme (dans un soulier un chapeau...), (y học) engager un dilatant (dilatateur)... -
Nó
il; elle; lui; le; la, son; sa; ses, (particule explétive), chính nó, c'est bien lui (elle), tôi cao hơn nó, je suis plus haut que lui (qu'elle);,... -
Nói
parler; dire; s'exprimer, critiquer; protester; parler contre, parlé, parlant, nó nói nó ốm, il dit qu'il est malade, nói sự thật, dire la vérité,... -
Nói bông
plaisanter -
Nói bậy
dire des bêtises; déraisonner; dérailler -
Nói hớ
tenir des propos indiscrets; laisser échapper une parole indiscrète, parler imprudemment -
Nói mơ
như nói mê -
Nói nhầm
xem nói lầm -
Nói trắng
xem nói toạc -
Nói trổng
(tiếng địa phương) parler en l'air -
Nói tức
exciter la colère (de quelqu'un) par des paroles cuisantes; provoquer par des paroles cuisantes -
Nón
chapeau conique (en feuille de latanier); (tiếng địa phương) chapeau, cône; strobile, nón tròn xoay toán học, cône de révolution;, nón... -
Nóng
(thực vật học) saurauja, chaud; en feu, irascible, s impatienter de ; griller de, xứ nóng, pays chaud, trà nóng, thé chaud, nước nóng,... -
Nóng mặt
xem nóng mắt -
Nô
folâtrer; batifoler, se presser en foule; accourir en foule, nô cả ngày không chịu học bài, folâtrer toute la jounée sans apprendre sa le�on,...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
