- Từ điển Việt - Anh
Vào kỳ hạn quy định
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
at a tenor
Xem thêm các từ khác
-
Vào lúc đáo hạn
at maturity -
Vào lúc đóng cửa
at the close -
Vào lúc đóng cửa thị trường chứng khoán
at the close, giải thích vn : lệnh mua và bán chứng khoán trong 30 giây cuối của một vụ mua bán tại thị trường chứng khoán... -
Vào lúc mở cửa thị trường chứng khoán
at the opening, giải thích vn : lệnh của khách hàng đưa cho broker để mua hay bán chứng khoán theo giá lúc thị trường mở cửa... -
Vào ngày
as at -
Vào sổ (một khoản bút toán)
transfer -
Vào sổ (một khoản bút toán...)
transfer -
Vào sổ ban đầu
first entry -
Vào sổ các hành lý
register luggage, register luggage (to...) -
Vào sổ cái
post -
Vào sổ lại
re-enter, write back, write back (to...) -
Vào sổ nhật ký
journal ledger -
Vào-ra (máy tính)
input-oriented budgeting -
Vật bán đổi
trade-in -
Phí tổn nhân sự
staff costs -
Tài trợ đại học
graduate tax -
Tính giá bằng đô la
quotation in dollars -
Hàm số lợi nhuận
profit function -
Dấu xét nghiệm
assay mark -
Phí tổn nhờ thu
collection cost
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
