- Từ điển Nhật - Việt
弱々しい
Xem thêm các từ khác
-
弱点
[ じゃくてん ] n nhược điểm/điểm yếu -
弱音
[ よわね ] n âm thanh yếu ớt 弱音を吐くな。/元気を出せ。 :đừng thở hắt yếu ớt thế 弱音器を外して :tháo... -
弱腰
Mục lục 1 [ よわごし ] 1.1 n 1.1.1 sự nhút nhát/sự nhu nhược 1.1.2 chỗ eo của cơ thể/eo 1.2 adj-na 1.2.1 nhút nhát/nhu nhược... -
弱者を救済する
[ じゃくしゃをきゅうさいする ] n Bênh vực kẻ yếu -
弱虫
[ よわむし ] n kẻ yếu đuối/kẻ mềm yếu/ kẻ nhát gan 自分で復しゅうのできない者は弱虫だが、復しゅうしようとしない者は下劣なやつ。 :Người... -
弱気
Mục lục 1 [ よわき ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhát gan/nhút nhát 1.2 n 1.2.1 sự nhút nhát/sự nhát gan/ sự rụt rè 1.3 n 1.3.1 tình hình... -
弱気傾向
Kinh tế [ よわきけいこう ] xu hướng giảm (giá cả) [bearish tendency] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
弱気筋
Kinh tế [ よわきすじ ] người đầu cơ giá xuống (sở giao dịch) [bear] Category : Sở giao dịch [取引所] -
伴う
Mục lục 1 [ ともなう ] 1.1 v5u 1.1.1 tương xứng/cân bằng 1.1.2 theo 1.1.3 phát sinh/có 1.1.4 dìu dắt [ ともなう ] v5u tương xứng/cân... -
伴奏
Mục lục 1 [ ばんそう ] 1.1 v5u 1.1.1 đệm nhạc 1.2 n 1.2.1 sự đệm đàn [ ばんそう ] v5u đệm nhạc n sự đệm đàn ピアノで伴奏する:... -
伴侶
[ はんりょ ] n bầu bạn 伴侶を求める: tìm bầu, tìm bạn -
強力
Mục lục 1 [ きょうりょく ] 1.1 adj-na 1.1.1 mạnh/mạnh mẽ/hùng mạnh/hùng cường/có sức mạnh lớn 1.2 n 1.2.1 sự mạnh mẽ/sự... -
強力な
Mục lục 1 [ きょうりょくな ] 1.1 n 1.1.1 vững mạnh 1.1.2 khỏe mạnh 1.1.3 hùng hậu 1.1.4 dẻo sức [ きょうりょくな ] n vững... -
強くふり回す
[ つよくふりまわす ] v1 vung vảy -
強く吹く
[ つよくふく ] v1 thổi to -
強く結びつく
[ つよくむすびつく ] v1 vấn vương -
強く投げる
Mục lục 1 [ つよくなげる ] 1.1 v1 1.1.1 văng 1.1.2 dộng [ つよくなげる ] v1 văng dộng -
強く愛着する
[ つよくあいちゃくする ] v1 vấn vương -
強ち
[ あながち ] adv, arch không phải bao giờ/không nhất thiết 強ちそうとは限らない。: Không nhất thiết là như vậy. 彼の言うことも強ち間違いではない。:... -
強健
Mục lục 1 [ きょうけん ] 1.1 adj-na 1.1.1 khỏe mạnh/tráng kiện 1.1.2 cường quyền 1.1.3 bạo quyền 1.2 n 1.2.1 sự khỏe mạnh/sự...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
