- Từ điển Nhật - Việt
強く投げる
Xem thêm các từ khác
-
強く愛着する
[ つよくあいちゃくする ] v1 vấn vương -
強ち
[ あながち ] adv, arch không phải bao giờ/không nhất thiết 強ちそうとは限らない。: Không nhất thiết là như vậy. 彼の言うことも強ち間違いではない。:... -
強健
Mục lục 1 [ きょうけん ] 1.1 adj-na 1.1.1 khỏe mạnh/tráng kiện 1.1.2 cường quyền 1.1.3 bạo quyền 1.2 n 1.2.1 sự khỏe mạnh/sự... -
強まる
Mục lục 1 [ つよまる ] 1.1 v5r 1.1.1 Tăng lên/mạnh lên 1.1.2 khoẻ/khoẻ lên [ つよまる ] v5r Tăng lên/mạnh lên 可能性がさらに強まる:... -
強い
Mục lục 1 [ つよい ] 1.1 n 1.1.1 khỏe 1.1.2 đanh 1.2 adj 1.2.1 mạnh/khoẻ/bền [ つよい ] n khỏe đanh adj mạnh/khoẻ/bền 風の強い3月と雨の多い4月は、素晴らしい5月をもたらしてくれる:... -
強いて
[ しいて ] adv khăng khăng/nhấn mạnh ~ 帰ると言うなら止めはしない。: Nếu anh cứ khăng khăng nói muốn về thì tôi... -
強い匂いがする
[ つよいにおいがする ] v1 nồng nặc -
強いる
[ しいる ] v1 cưỡng bức/bắt buộc/áp đặt/ắp chế 酒を ~: ép uống rượu 自分の意見を人に ~: áp đặt ý kiến... -
強い足
[ つよいあし ] v1 vững chân -
強い酒
[ つよいさけ ] v1 rượu mạnh -
強さ
[ つよさ ] n sức mạnh 経済的強さ: Sức mạnh mang tính kinh tế 強さ~に達する: Đạt đến một sức mạnh. -
強壮
Mục lục 1 [ きょうそう ] 1.1 adj-na 1.1.1 cường tráng/khỏe mạnh 1.2 n 1.2.1 sự cường tráng/sự khỏe mạnh/tác dụng tăng... -
強大な
[ きょうだいな ] n hùng cường -
強奪
[ ごうだつ ] n sự cướp/sự cướp bóc/sự cướp phá ~品: vật bị cướp -
強奪する
[ ごうだつ ] vs cướp/cướp bóc/cướp phá/trấn lột 人を静止させて強奪する: bắt người khác đứng yên và cướp bóc... -
強姦
[ ごうかん ] vs cường dâm -
強姦する
Mục lục 1 [ ごうかんする ] 1.1 vs 1.1.1 hiếp đáp 1.1.2 hiếp dâm [ ごうかんする ] vs hiếp đáp hiếp dâm -
強度
Mục lục 1 [ きょうど ] 1.1 n 1.1.1 độ bền 1.1.2 cườngđộ 2 Kỹ thuật 2.1 [ きょうど ] 2.1.1 độ bền [Strength] [ きょうど... -
強度化依存供託金
Kinh tế [ きょうどかいそんきょうたくきん ] ký quỹ tổn thất chung [general average deposit/average deposit] -
強弱
[ きょうじゃく ] n sự mạnh yếu/cái mạnh yếu/mạnh yếu/trầm bổng/trọng âm 効果の強弱: cái mạnh yếu của hiệu quả...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
