- Từ điển Nhật - Việt
てがむずむずする
Xem thêm các từ khác
-
てぃーおーでぃー
Kỹ thuật [ TOD ] nhu cầu oxi tổng [total oxygen demand] -
てぃーおーしー
Kỹ thuật [ TOC ] toàn bộ cacbon hữu cơ [total organic carbon] -
てぃーきのう
Kỹ thuật [ T機能 ] chức năng T [T function] -
てぃーきゅーじょうけん
Kinh tế [ ティーキュー条件 ] theo hiện trạng (điều kiện phẩm chất) [tale quale] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
てぃーきゅーしー
Kỹ thuật [ TQC ] kiểm tra chất lượng tổng thể [total quality control] -
てぃーてぃーてぃーきょくせん
Kỹ thuật [ TTT曲線 ] đường cong biểu diễn sự biến đổi của nhiệt độ theo thời gian [time-temperature transformation... -
てぃーてぃーえす
Kỹ thuật [ TTS ] sự chuyển ngưỡng tạm thời [temporary threshold shift] -
てぃーでぃーしーびーしけんへん
Kỹ thuật [ TDCB試験片 ] mẫu TDCB [TDCB specimen] -
てぃーでぃーあーるえす
Kỹ thuật [ TDRS ] hệ thống vệ tinh theo dõi và vệ tinh tiếp sóng [tracking and data relay satellite (System)] -
てぃーびーえむ
Kỹ thuật [ TBM ] máy doa hình ống [tunnel boring machine] -
てぃーぴーえす
Kỹ thuật [ TPS ] hệ thống bảo vệ nhiệt [thermal protection system] -
てぃーがただんめん
Kỹ thuật [ T形断面 ] thiết diện T [T-section] -
てぃーえいちしー
Kỹ thuật [ THC ] tổng hydrocacbon [total hydrocarbon] -
てぃーえむえる
Kỹ thuật [ TML ] tổng khối lượng mất [total mass loss] -
てぃーあーるゆー
Kỹ thuật [ TRU ] nguyên tố siêu urani [transuranium (transuranic) element] -
てじな
Mục lục 1 [ 手品 ] 1.1 n 1.1.1 trò ma/trò quỷ/ma quỷ/ảo thuật 1.1.2 trò chơi/ảo thuật [ 手品 ] n trò ma/trò quỷ/ma quỷ/ảo... -
てじなし
Mục lục 1 [ 手品師 ] 1.1 / THỦ PHẨM SƯ / 1.2 n 1.2.1 Nhà ảo thuật [ 手品師 ] / THỦ PHẨM SƯ / n Nhà ảo thuật 手品師の仕事は観客を驚かせてびっくり仰天させることだ :Công... -
てじまい
Mục lục 1 [ 手仕舞い ] 1.1 / THỦ SĨ VŨ / 1.2 n 1.2.1 Rút sạch tiền khỏi tài khoản [ 手仕舞い ] / THỦ SĨ VŨ / n Rút sạch... -
てじか
Mục lục 1 [ 手近か ] 1.1 / THỦ CẬN / 1.2 n 1.2.1 trong tầm với [ 手近か ] / THỦ CẬN / n trong tầm với -
てじょく
Mục lục 1 [ 手職 ] 1.1 / THỦ CHỨC / 1.2 n 1.2.1 Nghề thủ công [ 手職 ] / THỦ CHỨC / n Nghề thủ công
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
