- Từ điển Nhật - Việt
てぃーでぃーしーびーしけんへん
Xem thêm các từ khác
-
てぃーでぃーあーるえす
Kỹ thuật [ TDRS ] hệ thống vệ tinh theo dõi và vệ tinh tiếp sóng [tracking and data relay satellite (System)] -
てぃーびーえむ
Kỹ thuật [ TBM ] máy doa hình ống [tunnel boring machine] -
てぃーぴーえす
Kỹ thuật [ TPS ] hệ thống bảo vệ nhiệt [thermal protection system] -
てぃーがただんめん
Kỹ thuật [ T形断面 ] thiết diện T [T-section] -
てぃーえいちしー
Kỹ thuật [ THC ] tổng hydrocacbon [total hydrocarbon] -
てぃーえむえる
Kỹ thuật [ TML ] tổng khối lượng mất [total mass loss] -
てぃーあーるゆー
Kỹ thuật [ TRU ] nguyên tố siêu urani [transuranium (transuranic) element] -
てじな
Mục lục 1 [ 手品 ] 1.1 n 1.1.1 trò ma/trò quỷ/ma quỷ/ảo thuật 1.1.2 trò chơi/ảo thuật [ 手品 ] n trò ma/trò quỷ/ma quỷ/ảo... -
てじなし
Mục lục 1 [ 手品師 ] 1.1 / THỦ PHẨM SƯ / 1.2 n 1.2.1 Nhà ảo thuật [ 手品師 ] / THỦ PHẨM SƯ / n Nhà ảo thuật 手品師の仕事は観客を驚かせてびっくり仰天させることだ :Công... -
てじまい
Mục lục 1 [ 手仕舞い ] 1.1 / THỦ SĨ VŨ / 1.2 n 1.2.1 Rút sạch tiền khỏi tài khoản [ 手仕舞い ] / THỦ SĨ VŨ / n Rút sạch... -
てじか
Mục lục 1 [ 手近か ] 1.1 / THỦ CẬN / 1.2 n 1.2.1 trong tầm với [ 手近か ] / THỦ CẬN / n trong tầm với -
てじょく
Mục lục 1 [ 手職 ] 1.1 / THỦ CHỨC / 1.2 n 1.2.1 Nghề thủ công [ 手職 ] / THỦ CHỨC / n Nghề thủ công -
てじょう
[ 手錠 ] n xích tay/ còng tay 刑務所を出るとき、保安官は自分と囚人を手錠でつないだ :Cảnh sát trưởng còng tay... -
てじゅん
Mục lục 1 [ 手順 ] 1.1 n 1.1.1 thứ tự/trình tự 2 Tin học 2.1 [ 手順 ] 2.1.1 chỉ lệnh/lệnh [instruction/process/procedure/protocol]... -
てじゅんしょ
Tin học [ 手順書 ] xử lý tài liệu [process document] -
てじゅんしゅうりょう
Tin học [ 手順終了 ] kết thúc qui trình [end of procedure] -
てじゅんめい
Tin học [ 手順名 ] tên thường trình [routine-name] -
てふき
Mục lục 1 [ 手拭 ] 1.1 / THỦ THỨC / 1.2 n 1.2.1 khăn lau tay 2 [ 手拭き ] 2.1 / THỦ THỨC / 2.2 n 2.2.1 khăn lau tay [ 手拭 ] / THỦ... -
てふだ
Mục lục 1 [ 手札 ] 1.1 / THỦ TRÁT / 1.2 n 1.2.1 lá bài [ 手札 ] / THỦ TRÁT / n lá bài 手札を見せないようにする :đừng... -
てふうきん
[ 手風琴 ] n đàn xếp/đàn ăccoc
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
