- Từ điển Nhật - Việt
ていねい
Mục lục |
[ 丁寧 ]
adj-na
lịch sự
- 父は女性に対して丁寧だ。: Bố tôi lịch sự với phụ nữ.
cẩn thận
- 彼は丁寧な仕事をする人だ。: Anh ấy là người làm việc cẩn thận.
n
sự lịch sự/sự cẩn thận
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ていねいな
Mục lục 1 [ 丁寧な ] 1.1 n 1.1.1 từ tốn 1.1.2 nho nhã 1.1.3 nhã nhặn 1.1.4 lịch sự 1.1.5 lễ phép 1.1.6 hòa nhã 1.1.7 bặt thiệp... -
ていねいにあいさつする
[ 丁寧に挨拶する ] n chào hỏi -
ていねいご
Mục lục 1 [ 丁寧語 ] 1.1 / ĐINH NINH NGỮ / 1.2 n 1.2.1 Ngôn ngữ lịch sự [ 丁寧語 ] / ĐINH NINH NGỮ / n Ngôn ngữ lịch sự -
ていねん
Mục lục 1 [ 丁年 ] 1.1 / ĐINH NIÊN / 1.2 n 1.2.1 tuổi thành niên 2 [ 停年 ] 2.1 / ĐÌNH NIÊN / 2.2 n 2.2.1 tuổi về hưu 3 [ 定年... -
ていねんたいしょく
Mục lục 1 [ 停年退職 ] 1.1 / ĐÌNH NIÊN THOÁI CHỨC / 1.2 n 1.2.1 sự về hưu [ 停年退職 ] / ĐÌNH NIÊN THOÁI CHỨC / n sự về... -
ていねんきん
[ 定年金 ] n tiền hưu trí -
ていねんちゃくろめん
Kỹ thuật [ 低粘着路面 ] mặt đường có độ bám dính thấp -
ていねんにかんしゃのあいさつする
[ 定年に感謝の挨拶する ] n lạy tạ -
ていねんしゃ
Mục lục 1 [ 丁年者 ] 1.1 / ĐINH NIÊN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người lớn [ 丁年者 ] / ĐINH NIÊN GIẢ / n Người lớn -
ていねんをむかえる
[ 定年を迎える ] n Được nghỉ hưu もうじき定年を迎える。 :tôi sắp đến thời kì nghỉ hưu 定年を迎える日 :ngày... -
ていのう
Mục lục 1 [ 低能 ] 1.1 n 1.1.1 sự thiểu năng/sự khờ dại/sự kém thông minh 1.2 adj-na 1.2.1 thiểu năng/ bất tài [ 低能 ] n... -
ていのうな
[ 低能な ] adj-na bát sách -
ていのうじ
Mục lục 1 [ 低能児 ] 1.1 / ĐÊ NĂNG NHI / 1.2 n 1.2.1 Trẻ em kém thông minh [ 低能児 ] / ĐÊ NĂNG NHI / n Trẻ em kém thông minh -
ていのうしゃ
Mục lục 1 [ 低能者 ] 1.1 / ĐÊ NĂNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người khờ dại/người trẻ nít [ 低能者 ] / ĐÊ NĂNG GIẢ / n Người... -
ていはく
Mục lục 1 [ 停泊 ] 1.1 / ĐÌNH BẠC / 1.2 n 1.2.1 Sự thả neo 2 [ 碇泊 ] 2.1 / * BẠC / 2.2 n 2.2.1 Sự thả neo [ 停泊 ] / ĐÌNH BẠC... -
ていはくち
Kinh tế [ 停泊地 ] bến [berth] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ていはくびけいさんしょ
Mục lục 1 [ 停泊日計算書 ] 1.1 n 1.1.1 bản kê thời gian bốc dỡ 2 Kinh tế 2.1 [ 停泊日計算書 ] 2.1.1 bản kê khai thời gian... -
ていはくじょう
[ 停泊場 ] n bến -
ていはくりょう
Mục lục 1 [ 停泊料 ] 1.1 n 1.1.1 phí đậu tàu 2 Kinh tế 2.1 [ 停泊料 ] 2.1.1 phí đậu tàu [berth charges] [ 停泊料 ] n phí đậu... -
ていはつ
Mục lục 1 [ 剃髪 ] 1.1 / THÍ PHÁT / 1.2 n 1.2.1 Lễ cạo đầu 1.3 n 1.3.1 trọc [ 剃髪 ] / THÍ PHÁT / n Lễ cạo đầu ~の剃髪式を行う :tiến...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
