- Từ điển Nhật - Việt
ていはくびけいさんしょ
Mục lục |
[ 停泊日計算書 ]
n
bản kê thời gian bốc dỡ
Kinh tế
[ 停泊日計算書 ]
bản kê khai thời gian bốc dỡ [laydays statement]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ていはくじょう
[ 停泊場 ] n bến -
ていはくりょう
Mục lục 1 [ 停泊料 ] 1.1 n 1.1.1 phí đậu tàu 2 Kinh tế 2.1 [ 停泊料 ] 2.1.1 phí đậu tàu [berth charges] [ 停泊料 ] n phí đậu... -
ていはつ
Mục lục 1 [ 剃髪 ] 1.1 / THÍ PHÁT / 1.2 n 1.2.1 Lễ cạo đầu 1.3 n 1.3.1 trọc [ 剃髪 ] / THÍ PHÁT / n Lễ cạo đầu ~の剃髪式を行う :tiến... -
ていひれい
Mục lục 1 [ 定比例 ] 1.1 / ĐỊNH TỶ LIỆT / 1.2 n 1.2.1 Tỉ lệ cố định [ 定比例 ] / ĐỊNH TỶ LIỆT / n Tỉ lệ cố định... -
ていひんど
Mục lục 1 [ 低頻度 ] 1.1 / ĐÊ TẦN ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 Tần số thấp [ 低頻度 ] / ĐÊ TẦN ĐỘ / n Tần số thấp 低頻度発生 :phát... -
ていひんしつ
Mục lục 1 [ 低品質 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất thấp 2 Kinh tế 2.1 [ 低品質 ] 2.1.1 phẩm chất thấp [low quality] [ 低品質 ] n phẩm... -
ていびょう
Mục lục 1 [ 帝廟 ] 1.1 / ĐẾ MIẾU / 1.2 n 1.2.1 Lăng tẩm hoàng đế [ 帝廟 ] / ĐẾ MIẾU / n Lăng tẩm hoàng đế -
ていぶっか
Mục lục 1 [ 低物価 ] 1.1 / ĐÊ VẬT GIÁ / 1.2 n 1.2.1 giá thấp [ 低物価 ] / ĐÊ VẬT GIÁ / n giá thấp 低物価政策 :chính... -
ていぶる
Mục lục 1 [ 卓子 ] 1.1 / TRÁC TỬ / 1.2 n 1.2.1 bàn [ 卓子 ] / TRÁC TỬ / n bàn 脇卓子 :Cạnh bàn -
ていへん
Mục lục 1 [ 底辺 ] 1.1 / ĐỂ BIÊN / 1.2 n 1.2.1 cạnh đáy [ 底辺 ] / ĐỂ BIÊN / n cạnh đáy 社会の底辺から動き始める :bắt... -
ていぼく
Mục lục 1 [ 低木 ] 1.1 / ĐÊ MỘC / 1.2 n 1.2.1 Bụi rậm/bụi cây [ 低木 ] / ĐÊ MỘC / n Bụi rậm/bụi cây 低木が花のそばに植えられていた :bụi... -
ていぼう
Mục lục 1 [ 堤防 ] 1.1 n 1.1.1 đê/đập 1.1.2 đê điều [ 堤防 ] n đê/đập オランダは堤防で守られている。: Hà Lan được... -
ていぼうをつくる
[ 堤防をつくる ] n đắp đê -
ていまい
[ 弟妹 ] n em trai và em gái -
ていみつ
Mục lục 1 [ 低密 ] 1.1 / ĐÊ MẬT / 1.2 n 1.2.1 Mật độ thấp [ 低密 ] / ĐÊ MẬT / n Mật độ thấp 低密度集団 :dân số... -
ていみつどディスケット
Tin học [ 低密度ディスケット ] đĩa mềm mật độ thấp [low-density diskette] -
ていがく
Mục lục 1 [ 停学 ] 1.1 n 1.1.1 sự đình chỉ học tập 2 [ 定額 ] 2.1 n 2.1.1 định ngạch [ 停学 ] n sự đình chỉ học tập... -
ていがくほけんしょうけん
Kinh tế [ 定額保険証券 ] đơn bảo hiểm định giá [valued policy] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ていがい
Mục lục 1 [ 丁亥 ] 1.1 / ĐINH HỢI / 1.2 n 1.2.1 Đinh Hợi [ 丁亥 ] / ĐINH HỢI / n Đinh Hợi -
ていえん
[ 庭園 ] n vườn 共同庭園 :vườn/công viên công cộng 凝った庭園 :một cái vườn xinh xắn 記念した庭園 :vườn...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
