- Từ điển Nhật - Việt
くうきひ
Xem thêm các từ khác
-
くうきぶんきょう
Kỹ thuật [ 空気分級 ] sự phân cấp không khí [air classification] -
くうきぽんぷ
[ 空気ポンプ ] n bơm hơi -
くうきふぃるたー
Kỹ thuật [ 空気フィルター ] bộ lọc không khí -
くうきしょうじょうき
Kỹ thuật [ 空気清浄器 ] bộ lọc khí [air cleaner] -
くうきあっしゅくき
Kỹ thuật [ 空気圧縮機 ] máy nén khí [air compressor] -
くうきあっさくき
[ 空気圧搾機 ] n máy nén khí -
くうきあつ
Kỹ thuật [ 空気圧 ] áp lực không khí [air pressure] -
くうきあつりょくちょうせいき
Kỹ thuật [ 空気圧力調整器 ] thiết bị điều chỉnh áp lực không khí [air regurator] -
くうきあつシリンダ
Kỹ thuật [ 空気圧シリンダ ] xi lanh áp lực khí [pneumatic cylinder, air cylinder] -
くうきあな
Kỹ thuật [ 空気穴 ] lỗ khí [vent] -
くうきこう
[ 空気孔 ] n túi không khí/lỗ thông hơi 空気孔の清掃 : làm sạch túi không khí 空気孔の栓: nút lỗ thông hơi -
くうきかんそう
Kỹ thuật [ 空気乾燥 ] sự khô tự nhiên [air dry] -
くうきハンマ
Kỹ thuật [ 空気ハンマ ] búa khí [air hammer] -
くうきをぬく
[ 空気をぬく ] n thoát hơi -
くうきもれしけん
Kỹ thuật [ 空気漏れ試験 ] thử nghiệm rò khí [air leakage test] -
くうきやきいれ
Kỹ thuật [ 空気焼き入れ ] tôi không khí [air hardening] Category : xử lý nhiệt [熱処] -
くうきょ
Mục lục 1 [ 空虚 ] 1.1 n 1.1.1 sự trống rỗng/sự rỗng không/sự không có gì/sự rỗng tuyếch 1.2 adj-na 1.2.1 trống rỗng/trống... -
くうきょな
[ 空虚な ] adj-na rỗng -
くうぐん
[ 空軍 ] n không quân 来年までに空軍20万人が削減される予定だ: năm sau dự định sẽ cắt giảm hai trăm phi công trong biên... -
くうぐんぶたい
[ 空軍部隊 ] n bộ đội không quân
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
