- Từ điển Nhật - Việt
くうきやきいれ
Kỹ thuật
[ 空気焼き入れ ]
tôi không khí [air hardening]
- Category: xử lý nhiệt [熱処]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
くうきょ
Mục lục 1 [ 空虚 ] 1.1 n 1.1.1 sự trống rỗng/sự rỗng không/sự không có gì/sự rỗng tuyếch 1.2 adj-na 1.2.1 trống rỗng/trống... -
くうきょな
[ 空虚な ] adj-na rỗng -
くうぐん
[ 空軍 ] n không quân 来年までに空軍20万人が削減される予定だ: năm sau dự định sẽ cắt giảm hai trăm phi công trong biên... -
くうぐんぶたい
[ 空軍部隊 ] n bộ đội không quân -
くうそ
Mục lục 1 [ 空疎 ] 1.1 adj-na 1.1.1 sáo rỗng/rỗng tuếch/vô nghĩa 1.2 n 1.2.1 sự sáo rỗng/sự rỗng tuếch/sự vô nghĩa [ 空疎... -
くうそう
Mục lục 1 [ 空想 ] 1.1 n 1.1.1 sự không tưởng/sự tưởng tượng không thực tế/không tưởng 2 [ 空想する ] 2.1 vs 2.1.1 không... -
くうそうてき
[ 空想的 ] vs hư ảo -
くうそうする
[ 空想する ] vs mộng tưởng -
くうちょう
Tin học [ 空調 ] sự điều hòa không khí/sự điều hòa nhiệt độ [air conditioning] -
くうちょうき
[ 空調機 ] n máy điều hòa không khí -
くうちゅう
[ 空中 ] n không trung/bầu trời/không gian ~ 給油: sự cung cấp nhiên liệu cho máy bay khi đang ở trên không ~ 捜査:... -
くうちゅうはっそうする
[ 空中発走する ] n bay liệng -
くうちゅうけいかいかんせいき
[ 空中警戒管制機 ] n Hệ thống Kiểm soát và Báo động trên không -
くうちゅうせん
[ 空中戦 ] n không chiến -
くうちゅうをまう
[ 空中を舞う ] n bay bổng -
くうてん
[ 空転 ] n chuyển động không/chuyển động vô ích/chạy không tải/diễn ra vô ích 車輪の空転: chuyển động không của bánh... -
くうどう
Mục lục 1 [ 空洞 ] 1.1 n 1.1.1 hang/hốc/lỗ hổng/khoang/lỗ thủng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 空洞 ] 2.1.1 khoang/hốc [cavity] [ 空洞 ] n... -
くうはく
Mục lục 1 [ 空白 ] 1.1 n 1.1.1 chỗ trống/chỗ để trống/sự nhàn rỗi/trống/nhàn rỗi/để trống/khoảng trống 1.2 adj-na 1.2.1... -
くうはくか
Tin học [ 空白化 ] làm trống [blanking] -
くうはくデリミター
Tin học [ 空白デリミター ] phân cách bằng ký tự trống [white space delimiter]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
