- Từ điển Nhật - Việt
あかせんちく
Xem thêm các từ khác
-
あかす
Mục lục 1 [ 飽かす ] 1.1 v5s 1.1.1 cho đầy đủ/cho (ăn, uống) no nê/đổ (tiền)/không tiếc tiền/tiêu rất nhiều tiền 2 [... -
あかチン
Mục lục 1 [ 赤チン ] 1.1 / XÍCH / 1.2 n 1.2.1 Thuốc đỏ [ 赤チン ] / XÍCH / n Thuốc đỏ マーキュロクロム、マーキュロクローム、マーキュロ、赤チン :1... -
あかりとり
Mục lục 1 [ 明かり採り ] 1.1 / MINH THẢI / 1.2 n 1.2.1 Cửa sổ ở mái nhà hay ở trên cao để lấy ánh sáng [ 明かり採り ]... -
あかりしょうじ
Mục lục 1 [ 明かり障子 ] 1.1 / MINH CHƯỚNG TỬ / 1.2 n 1.2.1 Cửa được dán giấy trắng một bên để lấy ánh sáng [ 明かり障子... -
あかめ
Mục lục 1 [ 赤目 ] 1.1 / XÍCH MỤC / 1.2 n 1.2.1 Mắt bị sung huyết do bệnh hay do lao lực/đau mắt đỏ [ 赤目 ] / XÍCH MỤC /... -
あかわいん
[ 赤ワイン ] n rượu vang đỏ 私たちの調査によると、白ワインよりも赤ワインを飲む人が多いという結果が出た :Theo... -
あかもん
Mục lục 1 [ 赤門 ] 1.1 / XÍCH MÔN / 1.2 n 1.2.1 Cổng đỏ [ 赤門 ] / XÍCH MÔN / n Cổng đỏ なーんだ、これが赤門?もっと大きいのかと思ってたよ。 :\"Cái... -
あかん
n, int vô ích/vô vọng -
あかんべ
n, int việc làm điệu bộ kéo xệch mắt xuống và lè lưỡi/lêu lêu -
あかんべえ
n, int việc làm điệu bộ kéo xệch mắt xuống và lè lưỡi/lêu lêu -
あかんべえい
n, int việc làm điệu bộ kéo xệch mắt xuống và lè lưỡi/lêu lêu -
あかんぼう
[ 赤ん坊 ] n em bé sơ sinh 赤ん坊[赤ちゃん]は大人や子どもと同じように泳ぐことはできない。 :Trẻ sơ sinh không... -
あからがお
Mục lục 1 [ 赤ら顔 ] 1.1 / XÍCH NHAN / 1.2 n 1.2.1 Mặt đỏ [ 赤ら顔 ] / XÍCH NHAN / n Mặt đỏ 赤ら顔をしている :Bị đỏ... -
あからさま
Mục lục 1 [ 明白 ] 1.1 / MINH BẠCH / 1.2 n 1.2.1 sự minh bạch [ 明白 ] / MINH BẠCH / n sự minh bạch 彼が言わんとしていることの本質は非常に明白だ:... -
あからめる
[ 赤らめる ] v1 làm cho đỏ lên/làm cho đỏ mặt 自分のことが話題になるたびに、彼女は顔を赤らめる :Cô ấy đỏ... -
あからむ
Mục lục 1 [ 赤らむ ] 1.1 v5m 1.1.1 trở nên đỏ/đỏ lên/ửng hồng/ửng đỏ 2 [ 明らむ ] 2.1 v5m 2.1.1 rạng sáng [ 赤らむ ]... -
あかるくなる
[ 明るくなる ] n sáng -
あかるくになる
[ 明るくになる ] n hửng -
あかるくする
[ 明るくする ] n thắp sáng -
あかるい
Mục lục 1 [ 明るい ] 1.1 adj 1.1.1 xinh tươi 1.1.2 tươi sáng/vui vẻ/sáng sủa [ 明るい ] adj xinh tươi tươi sáng/vui vẻ/sáng...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
