- Từ điển Nhật - Việt
あかるくなる
Xem thêm các từ khác
-
あかるくになる
[ 明るくになる ] n hửng -
あかるくする
[ 明るくする ] n thắp sáng -
あかるい
Mục lục 1 [ 明るい ] 1.1 adj 1.1.1 xinh tươi 1.1.2 tươi sáng/vui vẻ/sáng sủa [ 明るい ] adj xinh tươi tươi sáng/vui vẻ/sáng... -
あかるいいろ
[ 明るい色 ] adj màu sáng -
あかるいせいじ
Mục lục 1 [ 明るい政治 ] 1.1 / MINH CHÍNH TRỊ / 1.2 n 1.2.1 Nền chính trị trong sạch [ 明るい政治 ] / MINH CHÍNH TRỊ / n Nền... -
あかるさ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 明るさ ] 1.1.1 độ sáng [brightness] 2 Tin học 2.1 [ 明るさ ] 2.1.1 độ sáng [brightness/luminance] Kỹ... -
あかむし
Mục lục 1 [ 赤虫 ] 1.1 / XÍCH TRÙNG / 1.2 n 1.2.1 tên gọi dung tục của rận đỏ/rận đỏ 1.2.2 loại sâu có đốt màu cam, dài... -
あかむらさき
Mục lục 1 [ 赤紫 ] 1.1 / XÍCH TỬ / 1.2 n 1.2.1 Màu đỏ sắc tía [ 赤紫 ] / XÍCH TỬ / n Màu đỏ sắc tía 暗めの赤紫色 :Màu... -
あかむらさきいろ
[ 赤紫色 ] n màu đỏ tía -
あか抜ける
[ あかぬける ] v1 lọc/tinh chế/lựa chọn/kỳ bỏ/ loại bỏ/ giũ bỏ 身なりが垢抜ける:kỳ bỏ ghét trên người 服装が垢抜けた:... -
あせ
[ 汗 ] n mồ hôi 汗かきの人: người nhiều mồ hôi ~を流れ落ちる汗: mồ hôi túa ra 大汗: mồ hôi hột 彼は汗びっしょりだ。:... -
あせっていらいらする
[ 焦ってイライラする ] v1, vi tấp tểnh -
あせできらきらひかる
[ 汗できらきら光る ] n mướt mồ hôi -
あせがでる
[ 汗が出る ] n ra mồ hôi -
あせをでる
[ 汗を出る ] n đổ mồ hôi -
あせをかく
[ 汗をかく ] n toát mồ hôi -
あせをすう
Kỹ thuật [ 汗を吸う ] Thấm mồ hôi Category : dệt may [繊維産業] -
あせも
Mục lục 1 [ 汗疹 ] 1.1 / HÃN CHẨN / 1.2 n 1.2.1 rôm sảy [ 汗疹 ] / HÃN CHẨN / n rôm sảy 胸に汗疹ができる: mọc rôm sảy... -
あせんぶりーげんご
Kỹ thuật [ アセンブリー言語 ] ngôn ngữ Assembly [assembly language] -
あせる
Mục lục 1 [ 焦る ] 1.1 v1, vi 1.1.1 sốt ruột 1.2 v5r 1.2.1 vội vàng/hấp tấp 2 [ 褪せる ] 2.1 n 2.1.1 phai 2.2 v1 2.2.1 phai màu/nhạt...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
