- Từ điển Nhật - Anh
ごしょうだいじ
Xem thêm các từ khác
-
ごしょういっしょうのたのみ
[ 後生一生の頼み ] extremely important or once in a lifetime request -
ごしゅきょうぎ
[ 五種競技 ] pentathlon -
ごしゅじん
[ ご主人 ] (n) (hon) your husband/her husband/(P) -
ごしゅいんせん
[ 御朱印船 ] (n) shogun-authorized trading vessel -
ごしゅうしょうさまでございます
[ ご愁傷様でございます ] (exp) condolences/(P) -
ごけにん
[ 御家人 ] (n) a lower-ranking vassal in the Kamakura and Edo periods -
ごけた
[ 五桁 ] five-digit number/\"ten thousands\" column -
ごけいへんか
[ 語形変化 ] declension of word -
ごけいぼうえき
[ 互恵貿易 ] reciprocal trade -
ごけいじょうやく
[ 互恵条約 ] a reciprocal treaty -
ごけいかんぜい
[ 互恵関税 ] reciprocal duties or tarrifs -
ごけんうんどう
[ 護憲運動 ] movement to defend the Constitution -
ごげんがく
[ 語源学 ] (n) etymology -
ごあく
[ 五悪 ] the five sins in Buddhism (murder, theft, adultery, falsehood and drink) -
ごあさって
[ 五明後日 ] (n-adv,n-t) four days from now (five days in some places) -
ごこくじんじゃ
[ 護国神社 ] shrine honoring war dead -
ごこうたん
[ 御降誕 ] (vs) birth (regal)/nativity -
ごごじゅう
[ 午後中 ] throughout the afternoon -
ごいきそく
[ 語彙規則 ] lexical rules -
ごいきのうぶんぽう
[ 語彙機能文法 ] lexical-functional grammar/LFG
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
