- Từ điển Nhật - Anh
ごあさって
Xem thêm các từ khác
-
ごこくじんじゃ
[ 護国神社 ] shrine honoring war dead -
ごこうたん
[ 御降誕 ] (vs) birth (regal)/nativity -
ごごじゅう
[ 午後中 ] throughout the afternoon -
ごいきそく
[ 語彙規則 ] lexical rules -
ごいきのうぶんぽう
[ 語彙機能文法 ] lexical-functional grammar/LFG -
ごいっしん
[ ご一新 ] (n) the (Meiji) restoration -
ごいてき
[ 語彙的 ] (adj-na) lexical -
ごいてきコントロールのげんり
[ 語彙的コントロールの原理 ] principle of lexical control/PLC -
ごいけんをうかがう
[ ご意見を伺う ] (exp) to ask the opinion of (a superior) -
ごいさぎ
[ 五位鷺 ] (n) night heron -
ごうだつぶつ
[ 強奪物 ] plunder/spoils -
ごうだつしゃ
[ 強奪者 ] robber/plunderer -
ごうつくばり
[ 強突張り ] (adj-na,n) (1) stubbornness/pigheaded person/(2) miser -
ごうてんじょう
[ 格天井 ] (n) coffered ceiling -
ごうとじゅう
[ 剛と柔 ] hardness and softness -
ごうとうにはいる
[ 強盗にはいる ] (exp) to commit a robbery/to burgle -
ごうどうぐん
[ 合同軍 ] combined armies -
ごうどうぎじゅついいんかい
[ 合同技術委員会 ] joint technical committee -
ごうどうじぎょう
[ 合同事業 ] joint undertaking -
ごうどうこうい
[ 合同行為 ] (formal act of) agreement
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
