- Từ điển Nhật - Anh
ござしょ
Xem thêm các từ khác
-
ございます
[ 御座います ] (exp) to be (polite)/to exist -
ございる
[ 御座居る ] (v1) to be (very pol.) -
ござる
[ ご座る ] (v5aru) (pol) to be -
ごしきあげ
[ 五色揚げ ] variety of deep-fried vegetables -
ごしごし
(n,vs) scrubbing/rubbing briskly -
ごしんのじゅつ
[ 護身の術 ] art of self-defense -
ごしんたい
[ ご神体 ] (n) shintai/object of worship housed in a Shinto shrine and believed to contain the spirit of a deity -
ごしんぞ
[ ご新造 ] (n) wife (esp. of a prominent, recently married man) -
ごしんぞう
[ ご新造 ] (n) wife (esp. of a prominent, recently married man) -
ごしんえい
[ 御真影 ] (n) an imperial portrait -
ごしんじゅつ
[ 護身術 ] art of self-defense -
ごしょぐるま
[ ご所車 ] (n) an ox-drawn coach -
ごしょうだいじ
[ 後生大事 ] (n) with religious zeal/with utmost devotion/take great care of -
ごしょういっしょうのたのみ
[ 後生一生の頼み ] extremely important or once in a lifetime request -
ごしゅきょうぎ
[ 五種競技 ] pentathlon -
ごしゅじん
[ ご主人 ] (n) (hon) your husband/her husband/(P) -
ごしゅいんせん
[ 御朱印船 ] (n) shogun-authorized trading vessel -
ごしゅうしょうさまでございます
[ ご愁傷様でございます ] (exp) condolences/(P) -
ごけにん
[ 御家人 ] (n) a lower-ranking vassal in the Kamakura and Edo periods -
ごけた
[ 五桁 ] five-digit number/\"ten thousands\" column
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
