- Từ điển Pháp - Việt
Prudhommesque
Xem thêm các từ khác
-
Pruine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phấn (ở ngoài quả một số cây) Danh từ giống cái Phấn (ở ngoài quả một số cây) -
Prune
Mục lục 1 Bản mẫu:Quả mận 2 Danh từ giống cái 2.1 Quả mận 3 Tính từ ( không đổi) 3.1 (có) màu mận Bản mẫu:Quả mận... -
Pruneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mận khô 1.2 (thông tục) viên đạn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) người phụ nữ da bánh mật Danh... -
Prunelaie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vườn mận Danh từ giống cái Vườn mận -
Prunelet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước mận Danh từ giống đực Nước mận -
Prunella
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hạ khô thảo Danh từ giống cái (thực vật học) cây hạ khô thảo -
Prunelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con ngươi, đồng tử 1.2 Mắt Danh từ giống cái Con ngươi, đồng tử Mắt -
Prunellier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mận gai Danh từ giống đực (thực vật học) cây mận gai -
Prunelée
Danh từ giống cái Mứt mận -
Prunier
Mục lục 1 Bản mẫu:Prunier 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây mận Bản mẫu:Prunier Danh từ giống đực (thực vật... -
Prunus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mận 1.2 (thực vật học) cây mận tía (trồng làm cảnh) Danh từ giống... -
Prurigineuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngứa Tính từ Ngứa Eruption prurigineuse phát ban ngứa -
Prurigineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngứa Tính từ Ngứa Eruption prurigineuse phát ban ngứa -
Prurigo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) ngứa sần Danh từ giống đực (y học) ngứa sần -
Prurit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng ngứa 1.2 (nghĩa bóng) sự ngứa ngáy (muốn làm gì) Danh từ giống đực (y... -
Prussianiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phổ hóa Ngoại động từ Phổ hóa -
Prussianisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa dân tộc Phổ Danh từ giống đực Chủ nghĩa dân tộc Phổ -
Prussiate
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cyanure cyanure -
Prussien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Phổ Tính từ (thuộc) Phổ Armée prussienne quân đội Phổ à la prussienne đều đặn máy móc như... -
Prussienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Phổ Tính từ (thuộc) Phổ Armée prussienne quân đội Phổ à la prussienne đều đặn máy móc như...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
