- Từ điển Pháp - Việt
Prussianiser
Xem thêm các từ khác
-
Prussianisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa dân tộc Phổ Danh từ giống đực Chủ nghĩa dân tộc Phổ -
Prussiate
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực cyanure cyanure -
Prussien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Phổ Tính từ (thuộc) Phổ Armée prussienne quân đội Phổ à la prussienne đều đặn máy móc như... -
Prussienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Phổ Tính từ (thuộc) Phổ Armée prussienne quân đội Phổ à la prussienne đều đặn máy móc như... -
Prussique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide prussique ) ( hóa học; từ cũ, nghĩa cũ) axit xianhidric -
Prytane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) trưởng thành quốc (cổ Hy Lạp) 1.2 Nghị viện nguyên lão ( A-ten) Danh từ giống... -
Prytanée
Danh từ giống đực Trường thiếu sinh quân (sử học) phủ nguyên lão (A-ten) -
Prèle
Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ tháp bút, cây mộc tặc -
Près
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Gần 2 Giới từ 2.1 Gần 2.2 ��\',\'french\',\'on\')\"Paris 2.3 �� Mơ-đông gần 2.4 Bên\',\'french\',\'on\')\"Pa-ri... -
Pré
Danh từ giống đực Nội cỏ, bãi cỏ aller sur le pré đấu gươm vert comme pré xanh rờn -
Pré-salé
Danh từ giống đực Cừu (nuôi ở) đồng cỏ mặn Viande des pré-salé thịt cừu đồng cỏ mặn manger de pré-salé ăn thịt cừu... -
Préadamisme
Danh từ giống đực Thuyết tiền A-đam -
Préadamite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem préadamisme 1.2 Trước A-đam 2 Danh từ 2.1 Người theo thuyết tiền A-đam 2.2 Giống người trước A-đam... -
Préalable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trước, tiên quyết 2 Danh từ giống đực 2.1 điều kiện tiên quyết Tính từ Trước, tiên quyết Consentement... -
Préalablement
Phó từ Trước đã; trước Avertir prealablement báo trước đã préalablement à quelque chose trước (khi tiến hành) việc gì -
Préalpin
Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) trước núi An-pơ -
Préambule
Danh từ giống đực Lời mào đàu (nghĩa bóng) cái mở đầu, bước mở đầu -
Préau
Danh từ giống đực Sân (tu viện, trại giam, bệnh viện) Nhà chơi (ở trường học) -
Préaviser
Ngoại động từ (luật học, pháp lý) báo trước -
Prébende
Danh từ giống cái (tôn giáo) bổng lộc (của thầy tu); chức được hưởng bổng lộc (nghĩa bóng) chức vị nhiều bổng lộc
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
