- Từ điển Anh - Việt
Supporting purchases
Xem thêm các từ khác
-
Supporting rack
gian đỡ, khung đỡ, giá đỡ, -
Supporting rail
ray chịu nén, ray đỡ, -
Supporting receipts
các biên lai phụ, các biên lai phụ trợ, -
Supporting ring
vòng tựa, vòng đỡ, vòng tựa, vòng đỡ, -
Supporting ring beam
vành tựa, -
Supporting roll
trục (lăn) đỡ, -
Supporting roller
con lăn đỡ, con lăn đỡ, trục đỡ, con lăn đỡ, trục đỡ, -
Supporting rope
chão đỡ, -
Supporting saddle
yên đỡ, tấm lót đỡ, tấm lót đỡ, -
Supporting service
dịch vụ hỗ trợ, nghiệp vụ hỗ trợ, -
Supporting shackle
cái móc đỡ, cái móc đỡ, -
Supporting shaft
trục tựa, -
Supporting skin
lớp vỏ chịu lực, lớp vỏ chịu lực, -
Supporting slewing ring
bàn tựa xoay, -
Supporting soil
nền đất chịu lực, -
Supporting soring
lò xo đỡ, lò xo treo, -
Supporting spring
lò xo đỡ, lò xo tựa, -
Supporting statement
bản kê chi tiết kèm theo, bảng phụ lục, phụ biểu, -
Supporting stone
đá xây trụ, -
Supporting strand
dây đỡ, dây treo,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
