- Từ điển Anh - Việt
Supporting spring
Xem thêm các từ khác
-
Supporting statement
bản kê chi tiết kèm theo, bảng phụ lục, phụ biểu, -
Supporting stone
đá xây trụ, -
Supporting strand
dây đỡ, dây treo, -
Supporting structure
kết cấu đỡ, kết cấu đỡ tựa, cấu trúc đỡ, kết cấu mỏng, kết cấu uốn, cơ cấu đỡ, kết cấu chịu lực, hệ thống... -
Supporting strut
dầm chống, chân chống, trụ đỡ, -
Supporting surface
mặt đỡ, mặt tựa, diện tích ổ trục, mặt chịu tải, mặt tì, mặt tựa, -
Supporting technology programme
chương trình hỗ trợ kỹ thuật, -
Supporting the market
chống đỡ thị trường, -
Supporting tower
trụ đỡ cầu quay, -
Supporting truss
giàn đỡ, giàn nâng, -
Supporting truss post
thanh chống đứng của giàn, -
Supporting tunnel lining
vỏ chịu lực, -
Supporting wall
tường chắn đất, tường chống, tường đỡ, tường hồi, tường chắn đất, -
Supporting zone
vùng vai đập, -
Supportive
/ sə´pɔ:tiv /, Tính từ: Đem lại sự giúp đỡ, khuyến khích; thông cảm, Từ... -
Supports
mố trụ cầu (nói chung), -
Supposable
/ sə´pouzəbl /, tính từ, có thể giả thiết, có thể giả định, -
Supposably
Tính từ:, -
Supposal
Tính từ: tưởng tượng; giả định,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
