- Từ điển Anh - Việt
Solid column base
Xem thêm các từ khác
-
Solid column by compaction
cọc thoát nước cứng đầm chặt, -
Solid concrete block
khối bê tông đặc, -
Solid conductor
dây dẫn đặc, dây dẫn rắn, vật dẫn rắn, -
Solid contraction
sự co (ở thể) rắn, -
Solid core
lõi đặc, -
Solid core-type insulator
sứ lõi đặc, vật cách điện kiểu lõi đặc, -
Solid core door
cửa cốt đặc, cửa lõi đặc, -
Solid coupling
khớp không tháo được, khớp cứng, -
Solid crank
trục khuỷu liền khối, -
Solid cream
váng sữa nhiều chất béo, -
Solid curve
đường cong nhiều ngạch, -
Solid cylinder
khối trụ (tròn) đặc, -
Solid dam
đập không cống xả sâu, đập đặc, đập trọng lực, -
Solid deck
mặt lát nền (đặc), -
Solid deposit
trầm tích bùn cát, -
Solid diaphragm
tấm chắn liền, tường ngăn đặc, -
Solid die
khuôn liền, -
Solid dielectric
điện môi rắn, -
Solid dielectric cable
cáp điện môi đầy, -
Solid dielectric flexible cable
cáp mềm dẻo điện môi rắn,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
