- Từ điển Anh - Việt
Solid dielectric flexible cable
Xem thêm các từ khác
-
Solid disc wheel
mâm bánh xe không lỗ, -
Solid discharge
lưu lượng dòng rắn, -
Solid door
cửa đặc, cửa liền, -
Solid drilling
khoan cứng, -
Solid edema
(chứng) phù niêm, -
Solid electrolyte
chất điện phân rắn, chất điện phân rắn, solid-electrolyte battery, pin chất điện phân rắn -
Solid electrolyte capacitor
tụ điện phân rắn, -
Solid electrolytic capacitor
tụ điện chất điện phân rắn, -
Solid end
đầu bịt cứng, đầu cứng, -
Solid engine
động cơ đẩy nhiên liệu rắn, -
Solid error
lỗi vĩnh viễn, lỗi cứng, -
Solid exchanger
bộ trao đổi hạt rắn, -
Solid expansion thermometer
nhiệt kế (đo bằng sự) dãn nở chất rắn, nhiệt kế (đo nhờ) giãn nở chất rắn, nhiệt kế chất rắn giãn nở, -
Solid explosive
chất nổ rắn, -
Solid extract
phần chiết rắn, -
Solid fence
rào kín, rào liền, tấm chắn kín, -
Solid figure
hình khối, -
Solid filling
chèn nguyên khối, -
Solid filter aid
chất trợ lọc rắn, -
Solid flight of stairs
nhịp cầu thang nguyên khối, thân cầu thang nguyên khối,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
