- Từ điển Anh - Việt
Identical
Nghe phát âmMục lục |
/ai´dentikl/
Thông dụng
Cách viết khác identic
Tính từ
Đúng, chính
Y hệt nhau, giống hệt
(toán học) đồng nhất
- identical proposition
- mệnh đề đồng nhất
Chuyên ngành
Toán & tin
đồng nhất
Kỹ thuật chung
đồng nhất
- identical element
- phần tử đồng nhất
- identical figures
- các hình đồng nhất
- identical functor
- hàm tử đồng nhất
- identical morphism
- cấu xạ đồng nhất
- identical relation
- quan hệ đồng nhất
- identical substitution
- phép thế đồng nhất
- IDENTICAL TRANSFORMATION
- biến đổi đồng nhất
- identical transformation
- phép biến đổi đồng nhất
- identical with
- đồng nhất với
- nature nature-identical
- đồng nhất với tự nhiên
giống nhau
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- carbon copy * , corresponding , dead ringer * , ditto * , double , duplicate , equivalent , exact , identic , indistinguishable , interchangeable , like , like two peas in a pod , look-alike , matching , same , same difference , selfsame , spitting image * , tantamount , twin , very , very same , xerox * , even , alike , congruent , equal , isonomous , self , synonymous , uniform
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Identical element
phần tử đồng nhất, -
Identical figures
các hình đồng nhất, -
Identical functor
hàm tử đồng nhất, -
Identical morphism
cấu xạ đồng nhất, -
Identical part
chi tiết dùng chung, -
Identical point
điểm tương ứng, -
Identical relation
quan hệ đồng nhất, -
Identical substitution
phép thế đồng nhất, -
Identical twin
trẻ sinh đôi một hợp tử, trẻ sinh đôi chung một trứng, -
Identical twins
Danh từ: con sinh đôi giống nhau như đúc, Y học: sanh đôi giống hệt... -
Identical with
đồng nhất với, -
Identically
Phó từ: tương tự nhau, y hệt nhau, một cách đồng nhất, -
Identically equal
đồng nhất bằng, -
Identically vanishing
đồng nhất bằng không, đồng nhất bảng không, đồng nhất triệt tiêu, -
Identicalness
/ ai´dentikəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, identity , oneness , selfsameness -
Identifiabbolity
Toán & tin: tính có thể đồng nhất được; (thống kê ) khả năng đánh giá các tham số riêng... -
Identifiability
tính đồng nhất được, -
Identifiable
/ ai´denti¸faiəbl /, Tính từ: có thể làm thành đồng nhất, có thể coi như nhau, có thể nhận... -
Identifiableness
Danh từ: tính có thể làm thành đồng nhất, tính có thể coi như nhau, tính có thể nhận ra, tính...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
