- Từ điển Anh - Việt
Nature
Nghe phát âmMục lục |
/'neitʃə/
Thông dụng
Danh từ
Tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá
Trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ
Tính, bản chất, bản tính
- good nature
- bản chất tốt, tính thiện
Loại, thứ
Sức sống; chức năng tự nhiên; nhu cầu tự nhiên
Nhựa (cây)
Cấu trúc từ
against (contrary to) nature
- phi thường, siêu phàm, kỳ diệu
debt of nature
Xem debt
to pay one's debt to nature
Xem debt
in the nature of
second nature to sb
- bản năng thứ hai đối với ai
a call of nature
- nhu cầu tiểu tiện
Chuyên ngành
Toán & tin
tự nhiên, bản chất
Xây dựng
bản tính
Kỹ thuật chung
cảnh vật
đặc tính
loại
hạng
bản chất
bậc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attributes , being , bottom line * , complexion , constitution , description , drift , essence , essentiality , features , heart * , humor , individualism , individuality , like , makeup , meat * , mood , name of game , name of tune , nature of beast , outlook , personality , point , quality , score , stuff , temper , temperament , texture , traits , type , anatomy , brand , cast , category , character , color , conformation , figure , framework , ilk , shape , sort , species , stripe * , structure , style , variety , way , cosmos , country , countryside , environment , forest , generation , landscape , macrocosm , megacosm , natural history , outdoors , scenery , seascape , setting , universe , view , world , creation , breed , feather , lot , manner , mold , order , stamp , stripe , disposition , quintessence , substance , kind , property
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nature and extent of risk
tính chất và phạm vi của một rủi ro, -
Nature center
trung tâm thiên nhiên, -
Nature nature-identical
đồng nhất với tự nhiên, giống hệt tự nhiên, -
Nature of business
tính chất doanh nghiệp, -
Nature of contents
tính chất nội dung, -
Nature of friction
cơ chế ma sát, -
Nature reserve
khu bảo tồn thiên nhiên, -
Nature study
Danh từ: sự nghiên cứu thiên nhiên, -
Nature trail
danh từ, Đường mòn, -
Natured
/ 'neitʃəd /, Tính từ (dùng trong tính từ ghép): vốn, có bản chất, sincere-natured, vốn thành thật,... -
Natured dough
bột nhào lên men đủ, -
Naturism
/ 'neitʃərizm /, như nudism, -
Naturist
/ 'neitʃərist /, như nudist, -
Naturopath
/ 'neitʃ(ə)ou'pɑ:θ /, danh từ, người áp dụng thiên nhiên liệu pháp, -
Naturopathic
/ 'neitʃ(ə)ou'pɑ:θik /, Tính từ: thuộc về thiên nhiên liệu pháp, -
Naturopathically
/ 'neitʃ(ə)ou'pɑ:θikli /, Phó từ: theo thiên nhiên liệu pháp, bằng thiên nhiên liệu pháp, -
Naturopathy
/ ,neitʃǝrɔpǝθi /, Danh từ: phép chữa bệnh dựa theo sự tập luyện cơ thể (chứ không dùng thuốc),... -
Naught
/ nɔ:t /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) không, (toán học) số không, Tính từ:... -
Naughtily
/ 'nɔ:tili /, Phó từ: nghịch ngợm, thô tục, bậy bạ, -
Naughtiness
/ 'nɔ:tinis /, danh từ, tính hư, tính tinh nghịch, tính thô tục, tính tục tĩu, tính nhảm nhí, Từ đồng...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
