- Từ điển Anh - Việt
Deny
Nghe phát âmMục lục |
/di'nai/
Thông dụng
Ngoại động từ
Từ chối, phản đối, phủ nhận
Chối, không nhận
Từ chối, không cho (ai cái gì)
Báo là (ai) không có nhà; không cho gặp mặt (ai)
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
không nhận
từ chối
Kỹ thuật chung
phủ định
phủ nhận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abjure , abnegate , ban , begrudge , call on , contradict , contravene , controvert , curb , disacknowledge , disallow , disavow , disbelieve , discard , disclaim , discredit , disown , disprove , doubt , enjoin from , eschew , exclude , forbid , forgo , forsake , gainsay , hold back , keep back , negate , negative , not buy , nullify , oppose , rebuff , rebut , recant , refuse , refute , reject , repudiate , restrain , revoke , sacrifice , say no to , spurn , taboo , take exception to , turn down , turn thumbs down , veto , withhold , disaffirm , oppugn , renounce , decline , deprive , disagree , dispute , impugn , renege , traverse
Từ trái nghĩa
verb
- accede , acknowledge , admit , affirm , agree , allow , concede , confess , corroborate , go along , grant
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Denying
, -
Deo volente
phó từ, theo ý muốn của chúa, -
Deobstruent
khai thông chất khai thông, -
Deodar
/ 'dioudə /, Danh từ: cây thông tuyết trên núi himalaya, -
Deodorant
/ di:'oudərənt /, Danh từ: chất khử mùi, Hóa học & vật liệu:... -
Deodorization
/ di:,oudərai'zei∫n /, Danh từ: sự khử mùi, Kỹ thuật chung: khử mùi,... -
Deodorize
/ di:'oudəraiz /, Ngoại động từ: khử mùi, Y học: làm mất mùi,Deodorized
đã khử mùi,Deodorized naphtha
naphta đã khử mùi,Deodorized oil
dầu đã khử mùi,Deodorizer
/ di:'əʊdəraizə /, Kinh tế: chất khử mùi, thiết bị khử mùi, batch deodorizer, thiết bị khử mùi...Deodorizing
khử mùi,Deoiler
bộ tẩy dầu, máy khử dầu, thiết bị khử mỡ,Deoiling
tẩy dầu, sự khử dầu, tách dầu,Deoiling petrolatum
vazơlin khử dầu,Deolepsy
tính ngưỡng thánh nhập,Deontic
/ di:'ɔntik /, Tính từ: liên quan tới bổn phận, nghĩa vụ,Deontological
/ ,di:ɔntə'lɔdʒikəl /, tính từ, (thuộc) đạo nghĩa học; (thuộc) luận thuyết về nghĩa vụ,Deontologist
/ ,di:ɔn'tɔlədʒist /, danh từ, nhà đạo nghĩa học,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
