- Từ điển Anh - Nhật
To be disposed to
Mục lục |
v5g,vi
かたぐ [傾ぐ]
かしぐ [傾ぐ]
v5k
かたぶく [傾く]
かたむく [傾く]
Xem thêm các từ khác
-
To be distant
v5r へだたる [隔たる] -
To be distorted
Mục lục 1 v5m 1.1 ひずむ [歪む] 1.2 いがむ [歪む] 1.3 ゆがむ [歪む] v5m ひずむ [歪む] いがむ [歪む] ゆがむ [歪む] -
To be distracted
v5s とりみだす [取り乱す] -
To be distressed
v1 うれえる [愁える] うれえる [憂える] -
To be distressed with debts
n しゃっきんでくるしむ [借金で苦しむ] -
To be disturbed
v1 みだれる [乱れる] -
To be diverted
v1 まぎれる [紛れる] -
To be diverted (distracted) from
exp きがまぎれる [気が紛れる] -
To be divided
v1 わかれる [別れる] -
To be divided without residue
v1 わりきれる [割り切れる] -
To be divinely skilled
exp みょうぎしんにいる [妙技神に入る] -
To be divisible (by)
v1 わりきれる [割り切れる] -
To be dizzy
v5r めがまわる [目が回る] -
To be done
v1 おこなわれる [行われる] -
To be doubtful
v5m あやぶむ [危ぶむ] -
To be downcast
v5r,vi,vt よわる [弱る] -
To be dripping with
v5m ふくむ [含む] -
To be driven by (ones feelings)
exp,v1 かられる [駆られる] -
To be drowned
v1 おぼれる [溺れる] -
To be dry
vs-s かっする [渇する]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
