- Từ điển Anh - Nhật
To be dry
vs-s
かっする [渇する]
Xem thêm các từ khác
-
To be due
vk くる [来る] -
To be due to
Mục lục 1 v5r 1.1 きたる [来る] 1.2 よる [拠る] 1.3 きたる [来たる] 2 v5k 2.1 もとづく [基づく] 2.2 もとづく [基付く]... -
To be due to carelessness
exp ふちゅういによる [不注意に由る] -
To be dull
v5m くすむ -
To be durable
v5t たもつ [保つ] -
To be dyed
v5k,vi つく [付く] -
To be dyed black
n くろくそまる [黒く染まる] -
To be dyed in deeply
v5k しみつく [染み付く] -
To be dying
Mục lục 1 v1 1.1 しにかける [死に掛ける] 2 v5r 2.1 しにかかる [死に掛かる] v1 しにかける [死に掛ける] v5r しにかかる... -
To be eager
v5r はりきる [張り切る] -
To be eager (enthusiastic)
v5u きおう [気負う] -
To be educated
v5r がくがある [学が有る] -
To be effective
v5k きく [利く] きく [効く] -
To be efficacious
exp こうがある [効が有る] -
To be elated
Mục lục 1 exp 1.1 ちょうしにのる [調子に乗る] 2 v5r 2.1 つけあがる [付け上がる] 3 v5k 3.1 ちょうしづく [調子付く] exp... -
To be elated with success
v5r かちほこる [勝ち誇る] -
To be elected
n えらばれる [選ばれる] -
To be emaciated
Mục lục 1 v5r,vi,vt 1.1 よわる [弱る] 2 v5r,vi 2.1 よわまる [弱まる] v5r,vi,vt よわる [弱る] v5r,vi よわまる [弱まる] -
To be embarrassed for a reply
exp へんとうにつまる [返答に詰まる] -
To be emotionally moved
v1 ふれる [触れる]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
