- Từ điển Anh - Nhật
Smell(ing) of sweat
adj
あせくさい [汗臭い]
Xem thêm các từ khác
-
Smell of new wood
n きのか [木の香] -
Smell of something rotten
n ふしゅう [腐臭] -
Smell strongly
adv,n ぷりぷり -
Smelling (or tasting) burnt
adj こげくさい [焦げ臭い] -
Smelling (something)
n はなむけ [鼻向け] -
Smelling of (stale) liquor
adj じゅくしくさい [熟柿臭い] -
Smelling of earth
adj つちくさい [土臭い] -
Smelling of fish or blood
adj なまぐさい [生臭い] -
Smelling of incense
adj まっこうくさい [抹香臭い] -
Smelling of milk
adj ちちくさい [乳臭い] -
Smelling of mud or earth
adj どろくさい [泥臭い] -
Smelling strongly
adv,vs ぷんぷん -
Smellovision
n スメロビジョン -
Smelt
n ししゃも [柳葉魚] -
Smelting
Mục lục 1 n 1.1 ようか [溶化] 1.2 せいれん [製錬] 2 n,vs 2.1 せいれん [精錬] n ようか [溶化] せいれん [製錬] n,vs せいれん... -
Smelting (copper)
n,vs せいれん [精煉] -
Smelting furnace
Mục lục 1 n 1.1 ようこうろ [溶鉱炉] 1.2 ようこうろ [熔鉱炉] 1.3 ようこうろ [鎔鉱炉] n ようこうろ [溶鉱炉] ようこうろ... -
Smelting works
n せいれんじょ [精錬所] せいれんしょ [精錬所] -
Smile
Mục lục 1 n 1.1 わらい [笑い] 1.2 えみ [笑み] 1.3 スマイル 1.4 ふくみわらい [含み笑い] 1.5 ほほえみ [微笑み] 2 adv,n... -
Smile (sweetly)
adv にこり
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
