- Từ điển Anh - Nhật
Smelling of milk
adj
ちちくさい [乳臭い]
Xem thêm các từ khác
-
Smelling of mud or earth
adj どろくさい [泥臭い] -
Smelling strongly
adv,vs ぷんぷん -
Smellovision
n スメロビジョン -
Smelt
n ししゃも [柳葉魚] -
Smelting
Mục lục 1 n 1.1 ようか [溶化] 1.2 せいれん [製錬] 2 n,vs 2.1 せいれん [精錬] n ようか [溶化] せいれん [製錬] n,vs せいれん... -
Smelting (copper)
n,vs せいれん [精煉] -
Smelting furnace
Mục lục 1 n 1.1 ようこうろ [溶鉱炉] 1.2 ようこうろ [熔鉱炉] 1.3 ようこうろ [鎔鉱炉] n ようこうろ [溶鉱炉] ようこうろ... -
Smelting works
n せいれんじょ [精錬所] せいれんしょ [精錬所] -
Smile
Mục lục 1 n 1.1 わらい [笑い] 1.2 えみ [笑み] 1.3 スマイル 1.4 ふくみわらい [含み笑い] 1.5 ほほえみ [微笑み] 2 adv,n... -
Smile (sweetly)
adv にこり -
Smile sweetly
adv,n にっこり -
Smile while crying
n なきわらい [泣き笑い] -
Smiley (face made up of characters)
n スマイリー かおもじ [顔文字] -
Smiling
adj-na,n にこやか -
Smiling broadly
n はがんいっしょう [破顔一笑] -
Smiling face
Mục lục 1 n 1.1 わらいがお [笑い顔] 1.2 えがお [笑顔] 1.3 えびすがお [恵比寿顔] n わらいがお [笑い顔] えがお [笑顔]... -
Smirk
Mục lục 1 n,vs 1.1 ニヤニヤ 2 n 2.1 えせわらい [似非笑い] n,vs ニヤニヤ n えせわらい [似非笑い] -
Smithereens
n,vs,uk こっぱみじん [木っ端微塵] こっぱみじん [木端微塵] -
Smithsonian Institution
n スミソニアン -
Smiting
n,vs きょうだ [強打]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
