- Từ điển Anh - Nhật
Food processor
n
フードプロセッサー
Xem thêm các từ khác
-
Food scraps
n ざんぱん [残飯] -
Food served in a large bowl
n どんぶりもの [丼物] -
Food served in bowls
n はちもの [鉢物] -
Food served to prisoners
n もっそうめし [物相飯] -
Food service industry
n がいしょくさんぎょう [外食産業] -
Food shortage
n しょくりょうふそく [食糧不足] しょくりょうぶそく [食糧不足] -
Food situation
n しょくりょうじじょう [食糧事情] -
Food snatched and eaten without the meal starting
n,vs つまみぐい [つまみ食い] つまみぐい [摘まみ食い] -
Food stand
n でみせ [出店] -
Food texture
n しょくかん [食感] -
Food value
n えいようか [栄養価] -
Food wagon service
n ワゴンサービス -
Foods baked in a covered pan
n むしやき [蒸し焼き] -
Foods topped with grated yam
n やまかけ [山掛け] -
Foodstuff
Mục lục 1 n 1.1 しょくひん [食品] 1.2 しょくざい [食材] 1.3 しょくりょうひん [食料品] 1.4 しょくもつ [食物] n しょくひん... -
Foodstuff(s)
n しょく [食] -
Fool
Mục lục 1 n 1.1 おどけもの [戯け者] 1.2 おろかもの [愚か者] 1.3 しれもの [痴れ者] 1.4 ぬけさく [抜け作] 1.5 あほんだら... -
Foolhardiness
n ちょとつ [猪突] ばんゆう [蛮勇] -
Foolhardy
n ちょとつもうしん [猪突猛進] くそどきょう [糞度胸] -
Foolhardy courage
n ぼうこひょうが [暴虎馮河]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
