- Từ điển Anh - Nhật
Fool
Mục lục |
n
おどけもの [戯け者]
おろかもの [愚か者]
しれもの [痴れ者]
ぬけさく [抜け作]
あほんだら
ちじん [痴人]
ぐぶつ [愚物]
こけ [虚仮]
ぐじん [愚人]
たわけもの [戯け者]
ぐしゃ [愚者]
おどけもの [滑稽者]
adj-na,n
あほう [阿呆]
ふぬけ [腑抜け]
うすのろ [薄鈍]
とんま [頓馬]
あほう [阿房]
oK,adj-na,exp,n
ばか [莫迦]
adj-na,exp,n
ばか [破家]
ばか [馬鹿]
n,suf,uk
ぼけ [呆け]
ぼけ [惚け]
n,male,sl,uk
とんちき [頓痴気]
Xem thêm các từ khác
-
Foolhardiness
n ちょとつ [猪突] ばんゆう [蛮勇] -
Foolhardy
n ちょとつもうしん [猪突猛進] くそどきょう [糞度胸] -
Foolhardy courage
n ぼうこひょうが [暴虎馮河] -
Foolhardy warrior
n いのししむしゃ [猪武者] -
Fooling around
n ばかさわぎ [馬鹿騒ぎ] ばかさわぎ [ばか騒ぎ] -
Foolish
Mục lục 1 adj,uk 1.1 たわいない [他愛無い] 1.2 たわいない [他愛ない] 1.3 たわいもない [他愛もない] 1.4 たわいもない... -
Foolish argument or view
n ぐろん [愚論] -
Foolish commoner
adj-na,n ぼんぐ [凡愚] -
Foolish face
n ばかづら [馬鹿面] -
Foolish idea
n ぐこう [愚考] -
Foolish monkey
n こけざる [虚仮猿] -
Foolish move
n ぐこう [愚行] -
Foolish opinion
n ぐせつ [愚説] -
Foolish plan
n ぐけい [愚計] ぐあん [愚案] -
Foolish question
n ぐもん [愚問] -
Foolish ruler
n あんくん [暗君] -
Foolish tale
n だべん [駄弁] -
Foolish talk
n ばかばなし [馬鹿話] -
Foolish undertaking
n ぐきょ [愚挙] -
Foolishly honest
adj-na,exp,n ばかしょうじき [馬鹿正直]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
