- Từ điển Anh - Việt
Upright
Mục lục |
/´ʌp¸rait/
Thông dụng
Tính từ
Ở vào tư thế đứng thẳng; đứng thẳng
(toán học) thẳng góc, vuông góc
Ngay thẳng, chính trực, liêm khiết
Phó từ
Ở tư thế đứng thẳng, vào tư thế thẳng đứng
Danh từ
Trụ đứng, cột đứng, sào đứng
Pianô tủ (như) upright piano
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Trụ, cột, mặt đứng, (adj) đứng, thẳng đứng, thẳng góc, vuông góc
Trụ, cột, mặt đứng, (adj) đứng, thẳng đứng, thẳng góc, vuông góc
Xây dựng
mặt cắt thẳng đứng
thấp
Kỹ thuật chung
cột chống
dây dọi
đứng
- diamond held upright
- kim cương gắn thẳng đứng
- diamond held upright
- kim cương nạm thẳng đứng
- keep upright
- giữ thẳng đứng
- rail upright
- thanh đứng của lan can
- upright boring machine
- máy doa đứng
- upright brick course
- hàng gạch xây đứng
- upright casting
- sự đúc đứng
- upright condenser
- bộ ngưng thẳng đứng
- upright course
- lớp xây thẳng đứng (tường)
- upright door bolt
- chốt thẳng đứng (của cửa ra vào)
- upright drilling machine
- máy khoan đứng
- upright fold
- nếp uốn thẳng đứng
- upright freezer
- máy kết đông thẳng đứng
- upright letter
- chữ đứng
- upright radiator
- bộ tản nhiệt thẳng đứng
- upright radiator
- cánh tản nhiệt thẳng đứng
- upright radiator
- lò sưởi dòng thẳng đứng
- upright shaft
- trục thẳng đứng
- upright unit
- máy đứng
- upright unit
- thiết bị đứng
giá đỡ
thanh đứng
- rail upright
- thanh đứng của lan can
vuông góc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cocked , end on , end up , erect , on end , perpendicular , plumb , raised , sheer , standing , stand-up , steep , straight , upended , upstanding , upward , vertical , aboveboard , blameless , circumspect , conscientious , correct , equitable , ethical , exemplary , fair , faithful , good , high-minded , impartial , incorruptible , just , kosher * , legit , moral , noble , principled , punctilious , pure , right , righteous , square , straightforward , true , true-blue * , trustworthy , unimpeachable , up front , virtuous , honorable , chivalrous , elevated , honest , post , prop , rectitudinous , scrupulous , sincere
Từ trái nghĩa
adjective
- fallen , lying , prone , dishonest , dishonorable , disreputable , unrespected
Xem thêm các từ khác
-
Upright-drilling machine
máy khoan đứng, -
Upright boring machine
máy doa đứng, -
Upright brick course
hàng gạch xây đứng, -
Upright casting
sự đúc đứng, -
Upright condenser
bộ ngưng thẳng đứng, -
Upright conveyance
sự di chuyển thẳng đứng, -
Upright course
lớp xây thẳng đứng (tường), -
Upright door bolt
chốt thẳng đứng (của cửa ra vào), -
Upright drilling machine
máy khoan đứng, -
Upright fold
nếp uốn thẳng đứng, -
Upright freezer
máy kết đông thẳng đứng, máy kết đông thực phẩm, -
Upright letter
chữ đứng, -
Upright of frame
cột khung, cột khung, -
Upright of salt
cột muối, -
Upright piano
Danh từ: (âm nhạc) pianô tủ (đàn pianô với dây bố trí thẳng đứng) (như) upright, -
Upright position
vị trí thẳng đứng, thế thẳng đứng, -
Upright radiator
bộ tản nhiệt thẳng đứng, cánh tản nhiệt thẳng đứng, lò sưởi dòng thẳng đứng, -
Upright shaft
trục thẳng đứng, -
Upright steamer
thiết bị hấp thẳng đứng, -
Upright unit
máy đứng, thiết bị đứng,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
