- Từ điển Anh - Việt
Unharness
Mục lục |
/ʌn´ha:nis/
Thông dụng
Ngoại động từ
Tháo yên cương (ngựa)
(sử học) bỏ giáp, bỏ vũ khí (cho một kỵ sĩ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unharrowed
Tính từ: chưa bừa (ruộng...) -
Unharvested
Tính từ: không gặt, -
Unhasp
/ ʌn´ha:sp /, Ngoại động từ: tháo, cởi (vòng đeo tay, dây chuyền...), rút then cài, mở then cài -
Unhasting
Tính từ: không vội vàng, không hấp tấp; cẩn thận; thận trọng, -
Unhasty
Tính từ: từ tốn; không vội, -
Unhat
Động từ: bỏ mũ ra, -
Unhatched
/ ʌn´hætʃt /, Tính từ: không nở (trứng), không tô nét chải, không gạch đường bóng (hình vẽ),... -
Unhaunted
Tính từ: Ít người đến thăm, ít người đến xem; vắng vẻ, không bị ám ảnh, -
Unhazardous
Tính từ: không nguy hiểm; không phiêu lưu, -
Unhcr
cao uỷ liên hiệp quốc về người tị nạn ( united nations high commissioner for refugees), -
Unhead
cắt đầu (đinh tán), Ngoại động từ: cắt đầu (đinh tán), -
Unhealable
Tính từ: không thể chữa khỏi, không thể chữa lành (bệnh...) -
Unhealthful
/ ʌn´helθful /, Tính từ: không lành mạnh, không có lợi cho sức khoẻ, không làm tăng sức khoẻ,... -
Unhealthfulness
Danh từ: tính chất không lành mạnh, tính chất không có lợi cho sức khoẻ, tính chất không làm... -
Unhealthily
Phó từ: Ốm yếu, không có sức khoẻ, có hại cho sức khoẻ, (nghĩa bóng) bệnh hoạn, không lành... -
Unhealthiness
/ ʌn´helθinis /, danh từ, sự ốm yếu, sự không có sức khoẻ, tính chất có hại cho sức khoẻ, (nghĩa bóng) tính chất bệnh... -
Unhealthy
/ ʌn´helθi /, Tính từ: Ốm yếu, không có sức khoẻ, có hại cho sức khoẻ, (nghĩa bóng) bệnh... -
Unhealthy influence
ảnh hưởng không tốt, -
Unhealthy ulcer
loét dằng dai, loét khó trị, -
Unhealthy work
công việc có hại (sức khỏe),
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
