- Từ điển Anh - Việt
Unfaithful
Mục lục |
/ʌn´feiθful/
Thông dụng
Tính từ
Không chung thủy, phạm tội ngoại tình
Không trung thành, phản bội
(nghĩa bóng) không trung thực, không chính xác; sai sự thật, không đúng với thực tế (bản báo cáo)
(từ hiếm, nghĩa hiếm) không tín ngưỡng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adulterine , cheating , deceitful , double-crossing , faithless , false , false-hearted , fickle , foresworn , inconstant , incontinent , moonlighting , not true to , of bad faith , perfidious , philandering , recreant , shifty * , snaky * , sneaking , traitorous , treacherous , treasonable , two-faced * , two-timing , unchaste , unreliable , untrue , untrustworthy , wicked , disloyal , adulterous , apostate , derelict , dishonest , inaccurate , infidel , pervert , renegade , undutiful , unloyal , unsteadfast
Từ trái nghĩa
adjective
- faithful , loyal , trustworthy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unfaithfully
Phó từ: không chung thủy, phạm tội ngoại tình, không trung thành, phản bội, (nghĩa bóng) không... -
Unfaithfulness
/ ʌn´feiθfulnis /, danh từ, sự không chung thủy, sự phạm tội ngoại tình, sự không trung thành, sự phản bội, (nghĩa bóng)... -
Unfaked
Tính từ: không giả, không giả mạo; thật, -
Unfallen
Tính từ: không rụng, -
Unfaltering
/ ʌn´fɔ:ltəriη /, Tính từ: không ấp úng, không ngập ngừng (giọng nói...), không loạng choạng... -
Unfamed
Tính từ: không ai biết đến; không tiếng tăm, -
Unfamiliar
/ ¸ʌnfə´miliə /, Tính từ: ( + to somebody) không được biết rõ, không quen biết, xa lạ, ( + with... -
Unfamiliarity
/ ¸ʌnfə¸mili´æriti /, danh từ, sự không được biết rõ, sự xa lạ, sự không biết về cái gì, sự không quen biết cái gì,... -
Unfancied
Tính từ: không tưởng tượng nổi, không quan niệm nổi, -
Unfancy
Tính từ: giản dị; không kiêu căng, -
Unfantastic
Tính từ: thực tế; thông thường, -
Unfashionable
/ ʌn´fæʃənəbl /, Tính từ: không đúng mốt, không hợp thời trang; không lịch sự, không sang trọng,... -
Unfashionableness
Danh từ: sự không đúng mốt, sự không hợp thời trang; sự không lịch sự, sự không sang trọng,... -
Unfashioned
/ ʌn´fæʃənd /, Tính từ: không thành hình dáng, không được tạo thành hình; không được chế... -
Unfast colour
màu không bền, -
Unfasten
/ ʌn´fa:sn /, Ngoại động từ: mở, cởi, tháo, nới, Cơ - Điện tử:... -
Unfastened
Được tháo, được nới, không đóng, mở (cửa), -
Unfastidious
Tính từ: không khó tính; cẩu thả, không cầu kỳ; thô kệch,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
