- Từ điển Anh - Việt
Undergrowth
Mục lục |
/´ʌndə¸grouθ/
Thông dụng
Danh từ
Bụi cây thấp; tầng cây thấp (mọc dưới bóng của cây khác) (như) underbrush
(y học) sự chậm lớn, sự còi cọc
(động vật học) lông con
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Undergunned
Tính từ: vũ trang không đủ mức, -
Underhand
/ ´ʌndə¸hænd /, Tính từ: lừa lọc, dối trá, giấu giếm, lén lút (như) underhanded, không trung... -
Underhand allowance
phong bì tiền gửi riêng, tiền lương phi pháp, -
Underhand dealing
giao dịch lén lút, bí mật, -
Underhand dealings
những giao dịch lén lút, bí mật, -
Underhand pressures
sức ép, áp lực bí ẩn, -
Underhanded
/ ¸ʌndə´hændid /, Tính từ: lừa lọc, dối trá, giấu giếm, lén lút (như) underhand, Từ... -
Underhandedness
/ ¸ʌndə´hændidnis /, danh từ, tính chất bí mật, tính chất kín đáo, tính không trung thực, tính nham hiểm, Từ... -
Underhead
thân đinh (phần dưới mũ đinh), -
Underhead crack
vết nứt dưới đường hàn, -
Underheated
thiếu nhiệt, -
Underheating
/ ʌndəhi:tiη /, nung non [sự nung non], sự chưa đạt nhiệt độ thanh trùng, sự chưa đun nóng, -
Underhorn
sừng dưới củanão thất bên, -
Underhung
/ ¸ʌndə´hʌη /, Tính từ: nhô ra, chìa ra trước (hàm dưới), có hàm nhô, có hàm dưới chìa ra... -
Underhung door
cửa đẩy trượt, -
Underhung mounting
sự lắp từ dưới lên, -
Underhung rudder
tấm lái treo nhô ra, tấm lái treo nhô ra, -
Underhung soring
lò xo treo (dưới trục), -
Underimporting
nhập khẩu không đủ,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
