- Từ điển Anh - Việt
Single-track
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Single-track bridge
cầu 1 đường, cầu đường đơn, cầu một làn xe, -
Single-track line
đường đơn, -
Single-track rail
đường sắt một luồng, -
Single-track railway bridge
cầu đường sắt đơn, -
Single-track tunnel
hầm một đường sắt, -
Single-trap butt weld
hàn giáp một tấm ốp, -
Single-tree
Danh từ: gióng ngang (ở xe ngựa để mắc nối vào dây cương), -
Single-tube shock absorber
bộ giảm chấn một ống, -
Single-tuned circuit
mạch đơn điều hưởng, -
Single-type composing and casting machine
máy sáp và đúc con chữ đơn, -
Single-unit dwelling
đơn nguyên nhà ở, -
Single-upright machine
máy một trụ, -
Single-use goods
hàng dùng một lần (không phải hàng dùng bền), hàng xài một lần, -
Single-user computer
máy tính một người dùng, -
Single-valued
Tính từ: Đơn trị, đơn trị, -
Single-valued attribute
thuộc tính đơn giá trị, -
Single-valued function
hàm đơn trị, -
Single-valve mixer
bộ trộn một van, -
Single-valved
một van, một đèn điện tử, Tính từ: một van; một đèn điện tử, -
Single-wall cofferdam
đê quai một lớp,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
