- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Salmiac
amoni clorua, -
Salmin
salmin, xan min (protein cá hồi), -
Salmon
/ ´sæmən /, Danh từ: (động vật học) cá hồi; thịt cá hồi, màu thịt cá hồi; màu hồng da cam,... -
Salmon-coloured
Tính từ: có màu thịt cá hồi; có màu hồng da cam (như) salmon, -
Salmon-pink
Tính từ: có màu hồng da cam, có màu thịt cá hồi, -
Salmon-trout
Danh từ: loài cá giống như cá hồi, -
Salmon brick
gạch đỏ, gạch đỏ, gạch non lửa, -
Salmon point
ngộ độc cá hồi, -
Salmonberry
/ ´sæmənbəri /, Danh từ: (thực vật học) cây ngấy, Kinh tế: cây... -
Salmonella
/ ¸sælmə´nelə /, Danh từ: khuẩn salmonela (loại vi khuẩn làm cho thức ăn trở thành độc),Salmonellosis
/ sæmne'lousis /, Danh từ, số nhiều salmonelloses: (y học) bệnh vi khuẩn xanmon, bệnh nhiễm salmonella,...Salmonet
Danh từ: (động vật học) cá phèn bensa,Salmonid
Danh từ: (động vật học) họ cá hồi,Salmonpoint
ngộ độc cá hồi,Salmonsite
sanmosit,Salol
/ ´sælɔl /, Hóa học & vật liệu: salon,Salolase
sallaza,Salometer
dụng cụ đo nước muối, phù kế muối,Salon
/ ´sælɔn /, Danh từ: thẩm mỹ viện, cuộc họp văn nghệ sĩ; phòng khách, ( the salon) cuộc triển...Salon music
Danh từ: nhạc phòng khách (nhạc nhẹ chơi ở phòng khách),
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
