- Từ điển Anh - Việt
Prudent
Nghe phát âmMục lục |
/´pru:dənt/
Thông dụng
Tính từ
Thận trọng, cẩn thận; khôn ngoan
- prudent housekeeping
- công việc quản lý gia đình khôn khéo
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
thận trọng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advisable , canny , careful , cautious , circumspect , discerning , discreet , economical , far-sighted , frugal , hedging one’s bets , judgmatic , judicious , leery , playing safe , politic , provident , reasonable , sagacious , sage , sane , sapient , shrewd , sound , sparing , tactical , thinking twice , thrifty , vigilant , wary , balanced , commonsensible , commonsensical , levelheaded , rational , sensible , well-founded , well-grounded , wise , chary , saving , scotch , forehanded , gingerly , diplomatic , expedient , guarded , reserved , tactful
Từ trái nghĩa
adjective
- careless , imprudent , incautious , unwise
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prudent-man rule
quy tắc người thận trọng, -
Prudent insurer
người bảo hiểm thận trọng, -
Prudential
Tính từ: thận trọng, cẩn thận; do thận trọng, do cẩn thận, khôn ngoan, do khôn ngoan, Danh... -
Prudential committee
ban quản lý, -
Prudential limit
mức thận trọng, -
Prudential rules
nguyên tắc thận trọng, nguyên tắc thận trọng (tài chính, ngân hàng), -
Prudery
/ ´pru:dəri /, Danh từ: tính cả thẹn, tính làm bộ đoan trang kiểu cách, -
Prudish
/ ´pru:diʃ /, Tính từ: làm bộ đoan trang kiểu cách, làm ra vẻ cả thẹn, (thuộc) người hay cả... -
Prudishly
Phó từ: làm bộ đoan trang kiểu cách, làm ra vẻ cả thẹn, (thuộc) người hay cả thẹn, -
Prudishness
/ ´pru:diʃnis /, danh từ, sự cả thẹn, sự làm bộ đoan trang kiểu cách, -
Pruinate
phủ bụi trắng, -
Pruinose
/ ´pru:i¸nous /, Tính từ: (thực vật học) có phủ phấn trắng, -
Prumes and prism
, prumes and prism, cách nói nhỏ nhẹ õng ẹo -
Prune
/ pru:n /, Ngoại động từ: sửa, tỉa, xén bớt; chặt bớt, (nghĩa bóng) cắt bớt, xén bớt, lược... -
Prune juice sputum
đờm dạng nước ô mai, -
Prunejuice sputum
đờm dạng nước ô mai, -
Prunella
Danh từ: lụa dày; vải len mỏng (để may áo quan toà...), Danh từ:... -
Prunello
Danh từ, số nhiều prunellos: mận khô (loại ngon nhất),
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
